chép tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chép tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chép tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chép tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chép tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chép tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《譽寫。》
chép sách.
抄書。
chép bản thảo.
抄稿子。
《照著彆人的作品, 作業等寫下來噹做自己的。》 sao chép; cóp
傳真 《利用光電效應, 通過有線電或無線電裝置把照片、圖表、書信、文件等的真蹟傳送到遠方的通訊方式。也叫傳真。》
抄錄; 抄寫。
chép bài.
抄課文。

鯉魚 《 鯉魚, 身體側扁, 背部蒼黑色, 腹部黃白色。嘴邊有鬚一對。是中國重要的淡水魚類之一。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chép trong tiếng Đài Loan

抄 《譽寫。》chép sách. 抄書。chép bản thảo. 抄稿子。抄 《照著彆人的作品, 作業等寫下來噹做自己的。》 sao chép; cóp傳真 《利用光電效應, 通過有線電或無線電裝置把照片、圖表、書信、文件等的真蹟傳送到遠方的通訊方式。也叫傳真。》抄錄; 抄寫。chép bài. 抄課文。動鯉魚 《 鯉魚, 身體側扁, 背部蒼黑色, 腹部黃白色。嘴邊有鬚一對。是中國重要的淡水魚類之一。》

Đây là cách dùng chép tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chép tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 抄 《譽寫。》chép sách. 抄書。chép bản thảo. 抄稿子。抄 《照著彆人的作品, 作業等寫下來噹做自己的。》 sao chép; cóp傳真 《利用光電效應, 通過有線電或無線電裝置把照片、圖表、書信、文件等的真蹟傳送到遠方的通訊方式。也叫傳真。》抄錄; 抄寫。chép bài. 抄課文。動鯉魚 《 鯉魚, 身體側扁, 背部蒼黑色, 腹部黃白色。嘴邊有鬚一對。是中國重要的淡水魚類之一。》