chăn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chăn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chăn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chăn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chăn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chăn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《包嬰兒的被子。》
被子; 被; 被蓋 ;; 被頭; 被臥 《睡覺時蓋在身上的東西, 一般用布或綢緞做面, 用布做裡子, 裝上棉花或絲綿等。》
《被子。》
chăn gối.
衾枕。
單 ; 單兒 ; 單子 《蓋在床上的大幅布。》
vỏ chăn
被單兒。
放 ; 放牧 ; 牧放 《讓牛羊等在草地上吃草和活動。》
chăn dê; chăn cừu
放羊。
chăn bầy cừu; chăn bầy dê
放牧羊群。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chăn trong tiếng Đài Loan

褓 《包嬰兒的被子。》被子; 被; 被蓋 ;; 被頭; 被臥 《睡覺時蓋在身上的東西, 一般用布或綢緞做面, 用布做裡子, 裝上棉花或絲綿等。》衾《被子。》chăn gối. 衾枕。單 ; 單兒 ; 單子 《蓋在床上的大幅布。》vỏ chăn被單兒。放 ; 放牧 ; 牧放 《讓牛羊等在草地上吃草和活動。》chăn dê; chăn cừu放羊。chăn bầy cừu; chăn bầy dê放牧羊群。

Đây là cách dùng chăn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chăn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 褓 《包嬰兒的被子。》被子; 被; 被蓋 ;; 被頭; 被臥 《睡覺時蓋在身上的東西, 一般用布或綢緞做面, 用布做裡子, 裝上棉花或絲綿等。》衾《被子。》chăn gối. 衾枕。單 ; 單兒 ; 單子 《蓋在床上的大幅布。》vỏ chăn被單兒。放 ; 放牧 ; 牧放 《讓牛羊等在草地上吃草和活動。》chăn dê; chăn cừu放羊。chăn bầy cừu; chăn bầy dê放牧羊群。