chạm trổ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chạm trổ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chạm trổ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chạm trổ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chạm trổ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chạm trổ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
雕花 《一種工藝, 在木器上或房屋的隔扇、窗戶等上頭雕刻圖案、花紋。》
thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
雕花匠。
chạm trổ công phu.
精心雕刻。
trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.
這是用翡翠雕琢成的西瓜。
鍥; 雕刻 ; 雕鐫 ; 雕琢 《在金屬、象牙、骨頭或其他材料上刻出形象。》
《用畫兒裝飾的。》
kèo nhà chạm trổ
畫棟雕梁。
《用刀子在竹、 木、 石、 玉、 金屬等物品上雕成花紋、文字。》
《鏤刻(木頭)。》
hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
椅背上的花紋是锼出來的。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chạm trổ trong tiếng Đài Loan

雕花 《一種工藝, 在木器上或房屋的隔扇、窗戶等上頭雕刻圖案、花紋。》thợ chạm trổ; thợ điêu khắc雕花匠。chạm trổ công phu. 精心雕刻。trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý. 這是用翡翠雕琢成的西瓜。鍥; 雕刻 ; 雕鐫 ; 雕琢 《在金屬、象牙、骨頭或其他材料上刻出形象。》畫 《用畫兒裝飾的。》kèo nhà chạm trổ畫棟雕梁。刻 《用刀子在竹、 木、 石、 玉、 金屬等物品上雕成花紋、文字。》锼 《鏤刻(木頭)。》hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có. 椅背上的花紋是锼出來的。

Đây là cách dùng chạm trổ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chạm trổ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 雕花 《一種工藝, 在木器上或房屋的隔扇、窗戶等上頭雕刻圖案、花紋。》thợ chạm trổ; thợ điêu khắc雕花匠。chạm trổ công phu. 精心雕刻。trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý. 這是用翡翠雕琢成的西瓜。鍥; 雕刻 ; 雕鐫 ; 雕琢 《在金屬、象牙、骨頭或其他材料上刻出形象。》畫 《用畫兒裝飾的。》kèo nhà chạm trổ畫棟雕梁。刻 《用刀子在竹、 木、 石、 玉、 金屬等物品上雕成花紋、文字。》锼 《鏤刻(木頭)。》hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có. 椅背上的花紋是锼出來的。