chạy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chạy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chạy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chạy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chạy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chạy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
奔; 奔走; 波; 跑; 走 《兩只腳或四條腿迅速前進。》
thi chạy; chạy đua.
賽跑。
vòng chạy.
跑圈兒。
hươu chạy rất nhanh.
鹿跑得很快。
tàu hoả chạy như bay.
火車在飛跑。
chạy như khùng như điên
狂奔。
《走動。》
跑步 《按照規定姿勢往前跑。》
啟動 《(機器、儀表、電氣設備等)開始工作。》
chạy điện.
啟動電流。
駛; 開動 ; 行駛 《(車、船)行走。》
một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp chạy ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。
đoàn tàu này chạy về phương nam
列車向南行駛
hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn
長江下遊可以行駛萬噸輪船。 運轉 《指機器轉動。》
走時 《鐘表指針移動, 指示時間。》
đồng hồ chạy rất chính xác.
表走時準確。
延長; 伸延。
暢通。
到處尋求。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chạy trong tiếng Đài Loan

奔; 奔走; 波; 跑; 走 《兩只腳或四條腿迅速前進。》thi chạy; chạy đua. 賽跑。vòng chạy. 跑圈兒。hươu chạy rất nhanh. 鹿跑得很快。tàu hoả chạy như bay. 火車在飛跑。chạy như khùng như điên狂奔。跞 《走動。》跑步 《按照規定姿勢往前跑。》啟動 《(機器、儀表、電氣設備等)開始工作。》chạy điện. 啟動電流。駛; 開動 ; 行駛 《(車、船)行走。》một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp chạy ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. 一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。đoàn tàu này chạy về phương nam列車向南行駛hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn長江下遊可以行駛萬噸輪船。 運轉 《指機器轉動。》走時 《鐘表指針移動, 指示時間。》đồng hồ chạy rất chính xác. 表走時準確。延長; 伸延。暢通。到處尋求。

Đây là cách dùng chạy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chạy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 奔; 奔走; 波; 跑; 走 《兩只腳或四條腿迅速前進。》thi chạy; chạy đua. 賽跑。vòng chạy. 跑圈兒。hươu chạy rất nhanh. 鹿跑得很快。tàu hoả chạy như bay. 火車在飛跑。chạy như khùng như điên狂奔。跞 《走動。》跑步 《按照規定姿勢往前跑。》啟動 《(機器、儀表、電氣設備等)開始工作。》chạy điện. 啟動電流。駛; 開動 ; 行駛 《(車、船)行走。》một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp chạy ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. 一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。đoàn tàu này chạy về phương nam列車向南行駛hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn長江下遊可以行駛萬噸輪船。 運轉 《指機器轉動。》走時 《鐘表指針移動, 指示時間。》đồng hồ chạy rất chính xác. 表走時準確。延長; 伸延。暢通。到處尋求。