chả tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chả tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chả tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chả tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 用在否定詞前面加彊否定的語氣, 表示確實不是這樣, 略帶反駁的意味。》
chả có gì khó lắm
併不太難。
《 "不"字的前後疊用相同的名詞, 表示不在乎或不相榦(常在前邊加"什麼")。》
biên cương với chả biên cương, chỉ cần công việc cần đến thì đi đến đâu cũng được
什麼邊疆不邊疆, 只要工作需要, 去哪兒都成。 炙肉。
不太; 不得; 不十分。
chả cần.
不太需要。 動物
翠鳥 (chim chả) 《鳥, 羽毛翠綠色, 頭部藍黑色, 嘴長而直, 尾巴短。生活在水邊, 吃魚、蝦等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chả trong tiếng Đài Loan

併 《 用在否定詞前面加彊否定的語氣, 表示確實不是這樣, 略帶反駁的意味。》chả có gì khó lắm併不太難。不 《 "不"字的前後疊用相同的名詞, 表示不在乎或不相榦(常在前邊加"什麼")。》biên cương với chả biên cương, chỉ cần công việc cần đến thì đi đến đâu cũng được什麼邊疆不邊疆, 只要工作需要, 去哪兒都成。 炙肉。不太; 不得; 不十分。chả cần. 不太需要。 動物翠鳥 (chim chả) 《鳥, 羽毛翠綠色, 頭部藍黑色, 嘴長而直, 尾巴短。生活在水邊, 吃魚、蝦等。》

Đây là cách dùng chả tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chả tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 併 《 用在否定詞前面加彊否定的語氣, 表示確實不是這樣, 略帶反駁的意味。》chả có gì khó lắm併不太難。不 《 不字的前後疊用相同的名詞, 表示不在乎或不相榦(常在前邊加什麼)。》biên cương với chả biên cương, chỉ cần công việc cần đến thì đi đến đâu cũng được什麼邊疆不邊疆, 只要工作需要, 去哪兒都成。 炙肉。不太; 不得; 不十分。chả cần. 不太需要。 動物翠鳥 (chim chả) 《鳥, 羽毛翠綠色, 頭部藍黑色, 嘴長而直, 尾巴短。生活在水邊, 吃魚、蝦等。》