chấm dứt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chấm dứt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chấm dứt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chấm dứt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chấm dứt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chấm dứt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
底止 《止境。》
告絕 《宣告絕蹟。》
nạn phỉ chấm dứt
匪患告絕
告終 《宣告結束。》
結束 《髮展或進行到最後階段, 不再繼續。》
決裂 《(判談、關系、感情)破裂。》
như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa.
這樣她就和我決裂了, 彼此再沒有見面。 開交 《結束; 解決(多用於 否定)。》
了斷; 了郤 《了結。》
寢; 終止 《停止; 平息。》
những lời bàn tán đã chấm dứt.
其議遂寢(那種議論於是平息)。 停止 《不再進行。》
chấm dứt kinh doanh.
停止營業。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chấm dứt trong tiếng Đài Loan

底止 《止境。》告絕 《宣告絕蹟。》nạn phỉ chấm dứt匪患告絕告終 《宣告結束。》結束 《髮展或進行到最後階段, 不再繼續。》決裂 《(判談、關系、感情)破裂。》như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa. 這樣她就和我決裂了, 彼此再沒有見面。 開交 《結束; 解決(多用於 否定)。》了斷; 了郤 《了結。》寢; 終止 《停止; 平息。》những lời bàn tán đã chấm dứt. 其議遂寢(那種議論於是平息)。 停止 《不再進行。》chấm dứt kinh doanh. 停止營業。

Đây là cách dùng chấm dứt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chấm dứt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 底止 《止境。》告絕 《宣告絕蹟。》nạn phỉ chấm dứt匪患告絕告終 《宣告結束。》結束 《髮展或進行到最後階段, 不再繼續。》決裂 《(判談、關系、感情)破裂。》như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa. 這樣她就和我決裂了, 彼此再沒有見面。 開交 《結束; 解決(多用於 否定)。》了斷; 了郤 《了結。》寢; 終止 《停止; 平息。》những lời bàn tán đã chấm dứt. 其議遂寢(那種議論於是平息)。 停止 《不再進行。》chấm dứt kinh doanh. 停止營業。