chấp nhận tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chấp nhận tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chấp nhận tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chấp nhận tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chấp nhận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chấp nhận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
承兌 《口頭地、書面地或一行為承擔付款義務。》
trong đấu tranh cách mạng phải chấp nhận mọi sự thử thách.
在革命鬥爭中, 要承受住各種考驗。
承受; 頂承; 接受 《對事物容納而不拒絕。》
畫字 《畫押(多指畫一個"十"字的)。》
肯定 《表示承認的; 正面的(跟"否定"相對)。》
然諾 《允諾; 允許; 同意。》
《答應(做)。》
việc này tôi chấp nhận làm sẽ do tôi chịu trách nhiệm thôi.
這事是我應下來的, 由我負責。 應徵 《泛指響應某種徵求。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chấp nhận trong tiếng Đài Loan

承兌 《口頭地、書面地或一行為承擔付款義務。》trong đấu tranh cách mạng phải chấp nhận mọi sự thử thách. 在革命鬥爭中, 要承受住各種考驗。承受; 頂承; 接受 《對事物容納而不拒絕。》畫字 《畫押(多指畫一個"十"字的)。》肯定 《表示承認的; 正面的(跟"否定"相對)。》然諾 《允諾; 允許; 同意。》應 《答應(做)。》việc này tôi chấp nhận làm sẽ do tôi chịu trách nhiệm thôi. 這事是我應下來的, 由我負責。 應徵 《泛指響應某種徵求。》

Đây là cách dùng chấp nhận tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chấp nhận tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 承兌 《口頭地、書面地或一行為承擔付款義務。》trong đấu tranh cách mạng phải chấp nhận mọi sự thử thách. 在革命鬥爭中, 要承受住各種考驗。承受; 頂承; 接受 《對事物容納而不拒絕。》畫字 《畫押(多指畫一個十字的)。》肯定 《表示承認的; 正面的(跟否定相對)。》然諾 《允諾; 允許; 同意。》應 《答應(做)。》việc này tôi chấp nhận làm sẽ do tôi chịu trách nhiệm thôi. 這事是我應下來的, 由我負責。 應徵 《泛指響應某種徵求。》