chất chứa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chất chứa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chất chứa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chất chứa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chất chứa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chất chứa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
包括 《包含。容納在裡邊, 總括在一起。側重指列舉各部分, 或舉出其中一部分, 可以是抽象事物, 也可以是具體事物。》
nỗi nhớ người thân chất chứa trong nỗi nhớ quê nhà
懷念親人, 也包括在懷鄉之情中。 積壓 《長期積存, 未作處理。》
浸透 《比喻飽含(某種思想感情等)。》
蘊藏 《蓄積而未顯露或未髮掘。》
trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
他們心中蘊藏著極大的愛國熱情。 充滿; 充斥 《充分具有>。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chất chứa trong tiếng Đài Loan

包括 《包含。容納在裡邊, 總括在一起。側重指列舉各部分, 或舉出其中一部分, 可以是抽象事物, 也可以是具體事物。》nỗi nhớ người thân chất chứa trong nỗi nhớ quê nhà懷念親人, 也包括在懷鄉之情中。 積壓 《長期積存, 未作處理。》浸透 《比喻飽含(某種思想感情等)。》蘊藏 《蓄積而未顯露或未髮掘。》trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn. 他們心中蘊藏著極大的愛國熱情。 充滿; 充斥 《充分具有>。

Đây là cách dùng chất chứa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chất chứa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 包括 《包含。容納在裡邊, 總括在一起。側重指列舉各部分, 或舉出其中一部分, 可以是抽象事物, 也可以是具體事物。》nỗi nhớ người thân chất chứa trong nỗi nhớ quê nhà懷念親人, 也包括在懷鄉之情中。 積壓 《長期積存, 未作處理。》浸透 《比喻飽含(某種思想感情等)。》蘊藏 《蓄積而未顯露或未髮掘。》trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn. 他們心中蘊藏著極大的愛國熱情。 充滿; 充斥 《充分具有>。