chất vấn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chất vấn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chất vấn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chất vấn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chất vấn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chất vấn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
逼問 《逼迫對方回答問題。》
辯難 《辯駁或用難解的問題質問對方。》
chất vấn lẫn nhau
互相辯難。
髮難; 問難 《反复質問、辯論(多指學術研究)。》
hỏi; chất vấn
提問髮難。
nêu chất vấn
質疑問難。
髮問 《口頭提出問題。》

詰問; 究詰 《追問究竟。》
盤詰 《存細追問(可疑的人)。》
盤究 《盤問追究。》
責問 《用責備的口氣問。》
nghiêm giọng chất vấn
厲聲責問。
質問 《依據事實問明是非; 責問。》
đưa ra chất vấn
提出質問。
質詢 《質疑詢問。》
質疑 《提出疑問。》
問難 《反复質問、辯論(多指學術研究)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chất vấn trong tiếng Đài Loan

逼問 《逼迫對方回答問題。》辯難 《辯駁或用難解的問題質問對方。》chất vấn lẫn nhau互相辯難。髮難; 問難 《反复質問、辯論(多指學術研究)。》hỏi; chất vấn提問髮難。nêu chất vấn質疑問難。髮問 《口頭提出問題。》書詰問; 究詰 《追問究竟。》盤詰 《存細追問(可疑的人)。》盤究 《盤問追究。》責問 《用責備的口氣問。》nghiêm giọng chất vấn厲聲責問。質問 《依據事實問明是非; 責問。》đưa ra chất vấn提出質問。質詢 《質疑詢問。》質疑 《提出疑問。》問難 《反复質問、辯論(多指學術研究)。》

Đây là cách dùng chất vấn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chất vấn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 逼問 《逼迫對方回答問題。》辯難 《辯駁或用難解的問題質問對方。》chất vấn lẫn nhau互相辯難。髮難; 問難 《反复質問、辯論(多指學術研究)。》hỏi; chất vấn提問髮難。nêu chất vấn質疑問難。髮問 《口頭提出問題。》書詰問; 究詰 《追問究竟。》盤詰 《存細追問(可疑的人)。》盤究 《盤問追究。》責問 《用責備的口氣問。》nghiêm giọng chất vấn厲聲責問。質問 《依據事實問明是非; 責問。》đưa ra chất vấn提出質問。質詢 《質疑詢問。》質疑 《提出疑問。》問難 《反复質問、辯論(多指學術研究)。》