chần tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chần tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chần tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chần tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
焯; 炸 《把蔬菜放在開水裡略微一煮就拿出來。》
đem rau chân vịt chần một chút.
把菠菜炸一下。
chần cải chân vịt; nhúng bó xôi.
焯菠菜。
《把肉片等放在開水裡燙一下就取出來蘸作料吃。》
《烹調方法, 把食物放到沸水裡稍微一煮。》
nước chần; nước nhúng.
汆湯。
chần thịt vò viên.
汆丸子。
《把皮桶子加面子或裡子縫成衣服。》
chần vải lót
吊裡兒。
《用針線固定面兒和裡子以及所絮的棉花等, 縫時針孔疏密相見, 線大部分藏在夾層中間, 正反兩面露出的都很短。》
chần áo bông
絎棉襖。
chần chăn; khâu lược chăn
絎被子。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chần trong tiếng Đài Loan

焯; 炸 《把蔬菜放在開水裡略微一煮就拿出來。》đem rau chân vịt chần một chút. 把菠菜炸一下。chần cải chân vịt; nhúng bó xôi. 焯菠菜。涮 《把肉片等放在開水裡燙一下就取出來蘸作料吃。》汆 《烹調方法, 把食物放到沸水裡稍微一煮。》nước chần; nước nhúng. 汆湯。chần thịt vò viên. 汆丸子。吊 《把皮桶子加面子或裡子縫成衣服。》chần vải lót吊裡兒。絎 《用針線固定面兒和裡子以及所絮的棉花等, 縫時針孔疏密相見, 線大部分藏在夾層中間, 正反兩面露出的都很短。》chần áo bông絎棉襖。chần chăn; khâu lược chăn絎被子。

Đây là cách dùng chần tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chần tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 焯; 炸 《把蔬菜放在開水裡略微一煮就拿出來。》đem rau chân vịt chần một chút. 把菠菜炸一下。chần cải chân vịt; nhúng bó xôi. 焯菠菜。涮 《把肉片等放在開水裡燙一下就取出來蘸作料吃。》汆 《烹調方法, 把食物放到沸水裡稍微一煮。》nước chần; nước nhúng. 汆湯。chần thịt vò viên. 汆丸子。吊 《把皮桶子加面子或裡子縫成衣服。》chần vải lót吊裡兒。絎 《用針線固定面兒和裡子以及所絮的棉花等, 縫時針孔疏密相見, 線大部分藏在夾層中間, 正反兩面露出的都很短。》chần áo bông絎棉襖。chần chăn; khâu lược chăn絎被子。