chết tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chết tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chết tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chết tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
敗謝 《凋謝。》
崩殂; 閉眼 《死。古時指皇帝的死亡。》
《君主時代稱諸侯或大官等的死。》
chết
薨逝。
《死(用於人時含貶義)。》
長逝; 徂 《一去不回來, 指死亡。》
出毛病 《出差錯; 出故障; 出事故。》

《死亡。》
大去 《原指一去不返, 後也用為死去的婉辭。》
倒頭 《指人死(常用作咒罵的話)。》
蹬腿 《(蹬腿兒)指人死亡(含詼諧意)。》
凋謝 《指老年人死。》
gần chết.
老成凋謝
斷氣 《停止呼吸。》
chết; tắt thở
死亡斷氣 蹲腿 《死。》
ông ấy chết rồi.
他蹲腿了。 故; 合眼; 淪沒 《(人)死亡。》
bệnh chết; ốm chết
病故
mắc bệnh mà chết
染病身故
《(僧道)死。》
見鬼 《指死亡或燬滅。》
歿; 沒; 身故; 亡; 殪; 死; 卒 《(生物)失去生命(跟"生、活"相對)。》
bệnh chết
病卒。
chết vì bệnh.
因病身故。
ốm chết; bệnh chết.
病歿。
chết chóc
死亡。
棄世; 謝世; 作古; 亡故; 做鬼; 死去; 故去《拋棄人世。》
翹辮子 《死(譏笑或詼諧)。》
入土 《埋到墳墓裡。》
弱; 永逝; 終; 無常; 吹燈 《喪失(指人死)。》
lại một người chết.
又弱一個。
升天; 逝 《稱人死亡(迷信)。》
死滅; 殞; 過去; 滅亡; 死亡 《失去生命(跟"生存"相對)。》
chết
殞身。
chết; mất mạng
殞命。
停襬 《鐘襬停止襬動, 比喻事情停頓。》
nhà tan người chết; nhà tan cửa nát.
家破人亡。
隕滅; 殞命; 殞身; 殞滅 《喪命。》
賊死 《用作補語, 表示程度極深, 使人難於忍受。》
mệt chết đi được.
累得賊死。
致死 《導致死亡。》
歸陰 《指死亡(陰:陰間)。》
歸真 《佛教、伊斯蘭教指人死。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chết trong tiếng Đài Loan

敗謝 《凋謝。》崩殂; 閉眼 《死。古時指皇帝的死亡。》薨 《君主時代稱諸侯或大官等的死。》chết薨逝。斃 《死(用於人時含貶義)。》長逝; 徂 《一去不回來, 指死亡。》出毛病 《出差錯; 出故障; 出事故。》書殂 《死亡。》大去 《原指一去不返, 後也用為死去的婉辭。》倒頭 《指人死(常用作咒罵的話)。》蹬腿 《(蹬腿兒)指人死亡(含詼諧意)。》凋謝 《指老年人死。》gần chết. 老成凋謝斷氣 《停止呼吸。》chết; tắt thở死亡斷氣 蹲腿 《死。》ông ấy chết rồi. 他蹲腿了。 故; 合眼; 淪沒 《(人)死亡。》bệnh chết; ốm chết病故mắc bệnh mà chết染病身故化 《(僧道)死。》見鬼 《指死亡或燬滅。》歿; 沒; 身故; 亡; 殪; 死; 卒 《(生物)失去生命(跟"生、活"相對)。》bệnh chết病卒。chết vì bệnh. 因病身故。ốm chết; bệnh chết. 病歿。chết chóc死亡。棄世; 謝世; 作古; 亡故; 做鬼; 死去; 故去《拋棄人世。》翹辮子 《死(譏笑或詼諧)。》入土 《埋到墳墓裡。》弱; 永逝; 終; 無常; 吹燈 《喪失(指人死)。》lại một người chết. 又弱一個。升天; 逝 《稱人死亡(迷信)。》死滅; 殞; 過去; 滅亡; 死亡 《失去生命(跟"生存"相對)。》chết殞身。chết; mất mạng殞命。停襬 《鐘襬停止襬動, 比喻事情停頓。》nhà tan người chết; nhà tan cửa nát. 家破人亡。隕滅; 殞命; 殞身; 殞滅 《喪命。》賊死 《用作補語, 表示程度極深, 使人難於忍受。》mệt chết đi được. 累得賊死。致死 《導致死亡。》歸陰 《指死亡(陰:陰間)。》歸真 《佛教、伊斯蘭教指人死。》

Đây là cách dùng chết tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chết tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 敗謝 《凋謝。》崩殂; 閉眼 《死。古時指皇帝的死亡。》薨 《君主時代稱諸侯或大官等的死。》chết薨逝。斃 《死(用於人時含貶義)。》長逝; 徂 《一去不回來, 指死亡。》出毛病 《出差錯; 出故障; 出事故。》書殂 《死亡。》大去 《原指一去不返, 後也用為死去的婉辭。》倒頭 《指人死(常用作咒罵的話)。》蹬腿 《(蹬腿兒)指人死亡(含詼諧意)。》凋謝 《指老年人死。》gần chết. 老成凋謝斷氣 《停止呼吸。》chết; tắt thở死亡斷氣 蹲腿 《死。》ông ấy chết rồi. 他蹲腿了。 故; 合眼; 淪沒 《(人)死亡。》bệnh chết; ốm chết病故mắc bệnh mà chết染病身故化 《(僧道)死。》見鬼 《指死亡或燬滅。》歿; 沒; 身故; 亡; 殪; 死; 卒 《(生物)失去生命(跟生、活相對)。》bệnh chết病卒。chết vì bệnh. 因病身故。ốm chết; bệnh chết. 病歿。chết chóc死亡。棄世; 謝世; 作古; 亡故; 做鬼; 死去; 故去《拋棄人世。》翹辮子 《死(譏笑或詼諧)。》入土 《埋到墳墓裡。》弱; 永逝; 終; 無常; 吹燈 《喪失(指人死)。》lại một người chết. 又弱一個。升天; 逝 《稱人死亡(迷信)。》死滅; 殞; 過去; 滅亡; 死亡 《失去生命(跟生存相對)。》chết殞身。chết; mất mạng殞命。停襬 《鐘襬停止襬動, 比喻事情停頓。》nhà tan người chết; nhà tan cửa nát. 家破人亡。隕滅; 殞命; 殞身; 殞滅 《喪命。》賊死 《用作補語, 表示程度極深, 使人難於忍受。》mệt chết đi được. 累得賊死。致死 《導致死亡。》歸陰 《指死亡(陰:陰間)。》歸真 《佛教、伊斯蘭教指人死。》