chỉ số tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chỉ số tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chỉ số tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chỉ số tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chỉ số tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chỉ số tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

指數 《某一經濟現象在某時期內的數值和同一現象在另一個作為比較標準的時期內的數值的比數。指數表明經濟現象變動的程度, 如生產指數、物價指數、勞動生產率指數。此外, 說明地區差異或計劃完成情況 的比數也叫指數。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỉ số trong tiếng Đài Loan

指數 《某一經濟現象在某時期內的數值和同一現象在另一個作為比較標準的時期內的數值的比數。指數表明經濟現象變動的程度, 如生產指數、物價指數、勞動生產率指數。此外, 說明地區差異或計劃完成情況 的比數也叫指數。》

Đây là cách dùng chỉ số tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỉ số tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 指數 《某一經濟現象在某時期內的數值和同一現象在另一個作為比較標準的時期內的數值的比數。指數表明經濟現象變動的程度, 如生產指數、物價指數、勞動生產率指數。此外, 說明地區差異或計劃完成情況 的比數也叫指數。》