chọn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chọn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chọn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chọn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chọn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chọn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《選擇(處所)。》
chọn nhà
卜宅。
chọn hàng xóm
卜鄰。
chọn đất xây nhà
卜築(擇地建屋)
《在許多人或事物中指定。》
chọn món ăn; chọn thức ăn
點菜。
遴選; 掄; 挑選; 選拔; 挑; 挑揀; 選; 擇 《從若榦人或事物中找出適合要求的。》
chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo.
遴選德才兼備的人擔任領導榦部。
chọn nhân tài.
掄材。
những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
小分隊的成員都經過嚴格挑選的。
chọn lọc
選擇。
chọn điều thiện mà theo
擇善而從。
chọn một trong hai.
兩者任擇其一。 摘; 寀; 寀選 《選取; 取。》
trích chọn
摘要。
trích lục; chọn chép
摘錄。
過篩子 《比喻選擇。》
nên chọn vấn đề cần thiết giải quyết trước.
先把該解決的問題過一下篩子。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chọn trong tiếng Đài Loan

卜 《選擇(處所)。》chọn nhà卜宅。chọn hàng xóm卜鄰。chọn đất xây nhà卜築(擇地建屋)點 《在許多人或事物中指定。》chọn món ăn; chọn thức ăn點菜。遴選; 掄; 挑選; 選拔; 挑; 挑揀; 選; 擇 《從若榦人或事物中找出適合要求的。》chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo. 遴選德才兼備的人擔任領導榦部。chọn nhân tài. 掄材。những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng. 小分隊的成員都經過嚴格挑選的。chọn lọc選擇。chọn điều thiện mà theo擇善而從。chọn một trong hai. 兩者任擇其一。 摘; 寀; 寀選 《選取; 取。》trích chọn摘要。trích lục; chọn chép摘錄。過篩子 《比喻選擇。》nên chọn vấn đề cần thiết giải quyết trước. 先把該解決的問題過一下篩子。

Đây là cách dùng chọn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chọn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 卜 《選擇(處所)。》chọn nhà卜宅。chọn hàng xóm卜鄰。chọn đất xây nhà卜築(擇地建屋)點 《在許多人或事物中指定。》chọn món ăn; chọn thức ăn點菜。遴選; 掄; 挑選; 選拔; 挑; 挑揀; 選; 擇 《從若榦人或事物中找出適合要求的。》chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo. 遴選德才兼備的人擔任領導榦部。chọn nhân tài. 掄材。những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng. 小分隊的成員都經過嚴格挑選的。chọn lọc選擇。chọn điều thiện mà theo擇善而從。chọn một trong hai. 兩者任擇其一。 摘; 寀; 寀選 《選取; 取。》trích chọn摘要。trích lục; chọn chép摘錄。過篩子 《比喻選擇。》nên chọn vấn đề cần thiết giải quyết trước. 先把該解決的問題過一下篩子。