chống lại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chống lại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chống lại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chống lại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chống lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chống lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
背叛 《背離, 叛變。向著相反的方向移動, 程度較重, 指改變立場, 投降敵方, 多用於重大事件。》
chống lại giai cấp phong kiến
背叛封建階級。
不以為然 《不認為是對的, 表示不同意(多含輕視意)。》
挫敗 《擊敗。》
髮難 《髮動反抗或叛亂。》
抵觸 《跟另一方有矛盾。》
抵; 抵擋; 抵抗; 抵禦; 頂擋; 兜擋; 擋住; 對付; 對抗; 反抗; 抗爭 《用力量制止對方的進攻。》
chống lại cái rét.
抵擋嚴寒。
thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.
攻勢太猛, 抵擋不住。
chống lại sự xâm lược của quân địch
抵抗敵人入侵。
chống lại gió cát xâm nhập
抵禦風沙侵襲。 反叛 《叛變; 背叛。》
chống lại lễ giáo phong kiến
反叛封建禮教。
抗拒 《抵抗和拒絕。》
chống lại mệnh lệnh.
抗拒命令。
違抗 《違背和抗拒。》
chống lệnh; chống lại mệnh lệnh
違抗命令。
作對 《做對頭; 跟人為難。》
anh ấy cố tình chống lại tôi.
他成心跟我作對。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chống lại trong tiếng Đài Loan

背叛 《背離, 叛變。向著相反的方向移動, 程度較重, 指改變立場, 投降敵方, 多用於重大事件。》chống lại giai cấp phong kiến背叛封建階級。不以為然 《不認為是對的, 表示不同意(多含輕視意)。》挫敗 《擊敗。》髮難 《髮動反抗或叛亂。》抵觸 《跟另一方有矛盾。》抵; 抵擋; 抵抗; 抵禦; 頂擋; 兜擋; 擋住; 對付; 對抗; 反抗; 抗爭 《用力量制止對方的進攻。》chống lại cái rét. 抵擋嚴寒。thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi. 攻勢太猛, 抵擋不住。chống lại sự xâm lược của quân địch抵抗敵人入侵。chống lại gió cát xâm nhập抵禦風沙侵襲。 反叛 《叛變; 背叛。》chống lại lễ giáo phong kiến反叛封建禮教。抗拒 《抵抗和拒絕。》chống lại mệnh lệnh. 抗拒命令。違抗 《違背和抗拒。》chống lệnh; chống lại mệnh lệnh違抗命令。作對 《做對頭; 跟人為難。》anh ấy cố tình chống lại tôi. 他成心跟我作對。

Đây là cách dùng chống lại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chống lại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 背叛 《背離, 叛變。向著相反的方向移動, 程度較重, 指改變立場, 投降敵方, 多用於重大事件。》chống lại giai cấp phong kiến背叛封建階級。不以為然 《不認為是對的, 表示不同意(多含輕視意)。》挫敗 《擊敗。》髮難 《髮動反抗或叛亂。》抵觸 《跟另一方有矛盾。》抵; 抵擋; 抵抗; 抵禦; 頂擋; 兜擋; 擋住; 對付; 對抗; 反抗; 抗爭 《用力量制止對方的進攻。》chống lại cái rét. 抵擋嚴寒。thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi. 攻勢太猛, 抵擋不住。chống lại sự xâm lược của quân địch抵抗敵人入侵。chống lại gió cát xâm nhập抵禦風沙侵襲。 反叛 《叛變; 背叛。》chống lại lễ giáo phong kiến反叛封建禮教。抗拒 《抵抗和拒絕。》chống lại mệnh lệnh. 抗拒命令。違抗 《違背和抗拒。》chống lệnh; chống lại mệnh lệnh違抗命令。作對 《做對頭; 跟人為難。》anh ấy cố tình chống lại tôi. 他成心跟我作對。