con tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

con tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm con tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm con tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm con tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《幼小的(多指鳥類)。》
gà con
雛雞。
《指某些幼小動物。》
cá bột; cá con
魚花
《用於有把手的器具。》
một con dao
一把刀
《用於成條的東西。》
lên núi có hai con đường.
上山有兩股道。 口 《量詞。》
ba con heo.
三口豬。
một con dao thép.
一口鋼刀。
口輕 ; 口淡 ; 口小 《 (驢馬等)年齡小。》
《量詞, 用於駱駝。》
một con lạc đà
一峰駱駝。
《用於馬、騾等。》
hai con lừa.
兩匹騾子。
ba con ngựa.
三匹馬。
《量詞, 用於船只。》
Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。 頭 《量詞。》
《量詞, 用於魚。》
một con cá
一尾 魚
《用於鳥類。》
một con bồ câu đưa thư.
一羽信鴿。
《用於動物(多指飛禽、走獸)。》
một con gà
一只雞
hai con thỏ
兩只兔子。
《古代指兒女, 現在專指兒子。》
兒女 《兒子和女兒。》
孩兒 《父母稱呼兒女或兒女對父母自稱(多見於早期白話)。》
anh ấy có hai con
他有兩個孩子。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của con trong tiếng Đài Loan

雛 《幼小的(多指鳥類)。》gà con雛雞。花 《指某些幼小動物。》cá bột; cá con魚花把 《用於有把手的器具。》một con dao一把刀股 《用於成條的東西。》lên núi có hai con đường. 上山有兩股道。 口 《量詞。》ba con heo. 三口豬。một con dao thép. 一口鋼刀。口輕 ; 口淡 ; 口小 《 (驢馬等)年齡小。》峰 《量詞, 用於駱駝。》một con lạc đà一峰駱駝。匹 《用於馬、騾等。》hai con lừa. 兩匹騾子。ba con ngựa. 三匹馬。艘 《量詞, 用於船只。》Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. 一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。 頭 《量詞。》尾 《量詞, 用於魚。》một con cá一尾 魚羽 《用於鳥類。》một con bồ câu đưa thư. 一羽信鴿。只 《用於動物(多指飛禽、走獸)。》một con gà一只雞hai con thỏ兩只兔子。子 《古代指兒女, 現在專指兒子。》兒女 《兒子和女兒。》孩兒 《父母稱呼兒女或兒女對父母自稱(多見於早期白話)。》anh ấy có hai con他有兩個孩子。

Đây là cách dùng con tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 雛 《幼小的(多指鳥類)。》gà con雛雞。花 《指某些幼小動物。》cá bột; cá con魚花把 《用於有把手的器具。》một con dao一把刀股 《用於成條的東西。》lên núi có hai con đường. 上山有兩股道。 口 《量詞。》ba con heo. 三口豬。một con dao thép. 一口鋼刀。口輕 ; 口淡 ; 口小 《 (驢馬等)年齡小。》峰 《量詞, 用於駱駝。》một con lạc đà一峰駱駝。匹 《用於馬、騾等。》hai con lừa. 兩匹騾子。ba con ngựa. 三匹馬。艘 《量詞, 用於船只。》Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. 一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。 頭 《量詞。》尾 《量詞, 用於魚。》một con cá一尾 魚羽 《用於鳥類。》một con bồ câu đưa thư. 一羽信鴿。只 《用於動物(多指飛禽、走獸)。》một con gà一只雞hai con thỏ兩只兔子。子 《古代指兒女, 現在專指兒子。》兒女 《兒子和女兒。》孩兒 《父母稱呼兒女或兒女對父母自稱(多見於早期白話)。》anh ấy có hai con他有兩個孩子。