cung cấp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cung cấp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cung cấp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cung cấp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cung cấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cung cấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
供; 供給; 供應; 給; 支應 《以物資滿足需要(有時也指以人力滿足需要)。》
đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí.
學習用品由訓練班免費供給。
kế hoạch cung cấp
計劃供應。
nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
農業用糧食和原料供應工業。
phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.
髮展生產才能夠保證供應。
給養 《指軍隊中人員的夥食、牲畜的飼料以及炊事燃料等物資。》
接應 《接濟。》
進貨 《商店中為準備銷售而購進貨物。》
投放 《工商企業向市場供應商品。》
資; 提供 《供給(意見、資料、物資、條件等)。》
cung cấp kinh nghiệm
提供經驗。
cung cấp viện trợ
提供援助。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cung cấp trong tiếng Đài Loan

供; 供給; 供應; 給; 支應 《以物資滿足需要(有時也指以人力滿足需要)。》đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí. 學習用品由訓練班免費供給。kế hoạch cung cấp計劃供應。nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp. 農業用糧食和原料供應工業。phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp. 髮展生產才能夠保證供應。給養 《指軍隊中人員的夥食、牲畜的飼料以及炊事燃料等物資。》接應 《接濟。》進貨 《商店中為準備銷售而購進貨物。》投放 《工商企業向市場供應商品。》資; 提供 《供給(意見、資料、物資、條件等)。》cung cấp kinh nghiệm提供經驗。cung cấp viện trợ提供援助。

Đây là cách dùng cung cấp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cung cấp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 供; 供給; 供應; 給; 支應 《以物資滿足需要(有時也指以人力滿足需要)。》đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí. 學習用品由訓練班免費供給。kế hoạch cung cấp計劃供應。nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp. 農業用糧食和原料供應工業。phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp. 髮展生產才能夠保證供應。給養 《指軍隊中人員的夥食、牲畜的飼料以及炊事燃料等物資。》接應 《接濟。》進貨 《商店中為準備銷售而購進貨物。》投放 《工商企業向市場供應商品。》資; 提供 《供給(意見、資料、物資、條件等)。》cung cấp kinh nghiệm提供經驗。cung cấp viện trợ提供援助。