cuống rốn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cuống rốn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cuống rốn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuống rốn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cuống rốn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cuống rốn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

臍; 肚臍; 臍帶 《連接胚胎與胎盤的帶狀物, 由兩條動脈和一條靜脈組成。胚胎依靠臍帶與母體髮生聯系, 是胚胎吸取養料和排出廢料的通道。》
《同"氣"。如"坎炁"(kǎnq́), 中葯上指臍帶。》
胎盤 《介於母體的子宮內壁和胎兒之間的圓餅狀組織, 通過臍帶和胎兒相連, 是胎兒和母體的主要聯系物。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuống rốn trong tiếng Đài Loan

臍; 肚臍; 臍帶 《連接胚胎與胎盤的帶狀物, 由兩條動脈和一條靜脈組成。胚胎依靠臍帶與母體髮生聯系, 是胚胎吸取養料和排出廢料的通道。》炁 《同"氣"。如"坎炁"(kǎnq́), 中葯上指臍帶。》胎盤 《介於母體的子宮內壁和胎兒之間的圓餅狀組織, 通過臍帶和胎兒相連, 是胎兒和母體的主要聯系物。》

Đây là cách dùng cuống rốn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuống rốn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 臍; 肚臍; 臍帶 《連接胚胎與胎盤的帶狀物, 由兩條動脈和一條靜脈組成。胚胎依靠臍帶與母體髮生聯系, 是胚胎吸取養料和排出廢料的通道。》炁 《同氣。如坎炁(kǎnq́), 中葯上指臍帶。》胎盤 《介於母體的子宮內壁和胎兒之間的圓餅狀組織, 通過臍帶和胎兒相連, 是胎兒和母體的主要聯系物。》