cuộn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cuộn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cuộn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cuộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cuộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《纏繞。》
《兩手替換著把線或繩子拉回或繞好。》
tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
我撐著線, 請你幫我捯一捯。

《用於紗、毛線等。》
một cuộn sợi.
一絞紗。
《把東西彎轉裹成圓筒形。》
một cuộn giấy.
一卷紙。
một cuộn chăn màn.
一卷鋪蓋。
《用於整卷的綢或布(五十尺、一百尺不等)。》
một cuộn lụa.
一匹綢子。
《用於捆起來的東西。》
《(桄兒)量詞, 用於線。》
một cuộn chỉ
一桄線。
《用於纏在軸上的線以及裝裱帶軸子的字畫。》
掀起 《往上湧起; 翻騰。》
biển cả cuộn sóng
大海掀起了波濤。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộn trong tiếng Đài Loan

纏 《纏繞。》捯 《兩手替換著把線或繩子拉回或繞好。》tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại. 我撐著線, 請你幫我捯一捯。量絞 《用於紗、毛線等。》một cuộn sợi. 一絞紗。卷 《把東西彎轉裹成圓筒形。》một cuộn giấy. 一卷紙。một cuộn chăn màn. 一卷鋪蓋。匹 《用於整卷的綢或布(五十尺、一百尺不等)。》một cuộn lụa. 一匹綢子。扎 《用於捆起來的東西。》桄 《(桄兒)量詞, 用於線。》một cuộn chỉ一桄線。軸 《用於纏在軸上的線以及裝裱帶軸子的字畫。》掀起 《往上湧起; 翻騰。》biển cả cuộn sóng大海掀起了波濤。

Đây là cách dùng cuộn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 纏 《纏繞。》捯 《兩手替換著把線或繩子拉回或繞好。》tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại. 我撐著線, 請你幫我捯一捯。量絞 《用於紗、毛線等。》một cuộn sợi. 一絞紗。卷 《把東西彎轉裹成圓筒形。》một cuộn giấy. 一卷紙。một cuộn chăn màn. 一卷鋪蓋。匹 《用於整卷的綢或布(五十尺、一百尺不等)。》một cuộn lụa. 一匹綢子。扎 《用於捆起來的東西。》桄 《(桄兒)量詞, 用於線。》một cuộn chỉ一桄線。軸 《用於纏在軸上的線以及裝裱帶軸子的字畫。》掀起 《往上湧起; 翻騰。》biển cả cuộn sóng大海掀起了波濤。