cá voi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cá voi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cá voi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá voi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cá voi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cá voi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

鯨; 鯨魚 《哺乳動物, 種類很多, 生活在海洋中, 胎生, 形狀象魚, 體長可達三十多米, 是現在世界上最大的動物, 前肢形成鰭, 後肢完全退化, 尾巴變成尾鰭, 鼻孔在頭的上部, 用肺呼吸。肉可以吃, 脂肪可 以制油, 用於醫葯和其他工業。》
鳁; 鳁鯨 《 哺乳動物, 外形像魚, 體長六米至九米, 頭上有噴水孔, 口內無齒, 有鯨鬚, 背鰭小, 身體背面黑色, 腹部帶白色。生活在海洋中。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá voi trong tiếng Đài Loan

鯨; 鯨魚 《哺乳動物, 種類很多, 生活在海洋中, 胎生, 形狀象魚, 體長可達三十多米, 是現在世界上最大的動物, 前肢形成鰭, 後肢完全退化, 尾巴變成尾鰭, 鼻孔在頭的上部, 用肺呼吸。肉可以吃, 脂肪可 以制油, 用於醫葯和其他工業。》鳁; 鳁鯨 《 哺乳動物, 外形像魚, 體長六米至九米, 頭上有噴水孔, 口內無齒, 有鯨鬚, 背鰭小, 身體背面黑色, 腹部帶白色。生活在海洋中。》

Đây là cách dùng cá voi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá voi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鯨; 鯨魚 《哺乳動物, 種類很多, 生活在海洋中, 胎生, 形狀象魚, 體長可達三十多米, 是現在世界上最大的動物, 前肢形成鰭, 後肢完全退化, 尾巴變成尾鰭, 鼻孔在頭的上部, 用肺呼吸。肉可以吃, 脂肪可 以制油, 用於醫葯和其他工業。》鳁; 鳁鯨 《 哺乳動物, 外形像魚, 體長六米至九米, 頭上有噴水孔, 口內無齒, 有鯨鬚, 背鰭小, 身體背面黑色, 腹部帶白色。生活在海洋中。》