các tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

các tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm các tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ các tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm các tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm các tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《助詞, 用在人稱代詞或指人的名詞後面, 表示复數。》
各; 列 ; 眾 《表示不止一個。》
các nước trên thế giới
世界各國。
các vị khách
各位來賓。
các nước.
列國。
các vị khán giả.
列位觀眾。
卡; 卡片 《用來記錄各種事項以便排比, 檢查, 葠考的紙片。》 (英: card)
證件 《證明身份、經厤等的文件, 如學生證、工作證、畢業證書等。》
地圖 《說明地球表面的事物和現象分布情況的圖, 上面標著符號和文字, 有時也著上顏色。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của các trong tiếng Đài Loan

等 《助詞, 用在人稱代詞或指人的名詞後面, 表示复數。》各; 列 ; 眾 《表示不止一個。》các nước trên thế giới世界各國。các vị khách各位來賓。các nước. 列國。các vị khán giả. 列位觀眾。卡; 卡片 《用來記錄各種事項以便排比, 檢查, 葠考的紙片。》 (英: card)證件 《證明身份、經厤等的文件, 如學生證、工作證、畢業證書等。》地圖 《說明地球表面的事物和現象分布情況的圖, 上面標著符號和文字, 有時也著上顏色。》

Đây là cách dùng các tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ các tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 等 《助詞, 用在人稱代詞或指人的名詞後面, 表示复數。》各; 列 ; 眾 《表示不止一個。》các nước trên thế giới世界各國。các vị khách各位來賓。các nước. 列國。các vị khán giả. 列位觀眾。卡; 卡片 《用來記錄各種事項以便排比, 檢查, 葠考的紙片。》 (英: card)證件 《證明身份、經厤等的文件, 如學生證、工作證、畢業證書等。》地圖 《說明地球表面的事物和現象分布情況的圖, 上面標著符號和文字, 有時也著上顏色。》