cách tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cách tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cách tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cách tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罷; 撤; 撤消 《 免去; 解除。》
cách chức
罷官。
cách chức.
撤職。
《種; 樣。》
khuyên giải đủ cách
百般勸解。
《用於書畫藝術。》
道理; 點子; 法子; 辦法; 打算 《考慮; 計劃。》
làm như thế nào tự tôi sẽ có cách.
怎麼辦我自有道理。
nghĩ cách; tìm cách
想點子。
tìm cách; nghĩ cách
想法子。
không có cách nào
沒法子。
定式 《長期形成的固定的方式或格式。》
cách tư duy
思維定式。
方法 《關於解決思想、說話、行動等問題的門路、程序等。》
dùng mọi phương pháp; bằng mọi cách.
用各種方法。
方式 《說話做事所寀取的方法和形式。》
cách làm việc
工作方式。
người phê bình cần chú ý cách phê bình.
批評人要注意方式。 格; 款式 《規格; 格式。》
phẩm cách
品格。
niêm luật; cách luật (thơ, phú).
格律。
隔; 間; 距; 距離 《遮斷; 阻隔。》
thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
現在距離唐代已經有一千多年。
hai nơi cách nhau không xa.
兩地相距不遠。
cách đây đã mười năm.
距今已有十載。
cách một dãy núi
隔著一重山。
cách nhau.
相間。
間隔 《事物在空間或時間上的距離。》
những cây rau giống cách đều nhau.
寀苗間隔勻整。
抓撓; 抓撓兒 《指對付事情的辦法。》
字盤 《活字的分格盤。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cách trong tiếng Đài Loan

罷; 撤; 撤消 《 免去; 解除。》cách chức罷官。cách chức. 撤職。般 《種; 樣。》khuyên giải đủ cách百般勸解。筆 《用於書畫藝術。》道理; 點子; 法子; 辦法; 打算 《考慮; 計劃。》làm như thế nào tự tôi sẽ có cách. 怎麼辦我自有道理。nghĩ cách; tìm cách想點子。tìm cách; nghĩ cách想法子。không có cách nào沒法子。定式 《長期形成的固定的方式或格式。》cách tư duy思維定式。方法 《關於解決思想、說話、行動等問題的門路、程序等。》dùng mọi phương pháp; bằng mọi cách. 用各種方法。方式 《說話做事所寀取的方法和形式。》cách làm việc工作方式。người phê bình cần chú ý cách phê bình. 批評人要注意方式。 格; 款式 《規格; 格式。》phẩm cách品格。niêm luật; cách luật (thơ, phú). 格律。隔; 間; 距; 距離 《遮斷; 阻隔。》thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm. 現在距離唐代已經有一千多年。hai nơi cách nhau không xa. 兩地相距不遠。cách đây đã mười năm. 距今已有十載。cách một dãy núi隔著一重山。cách nhau. 相間。間隔 《事物在空間或時間上的距離。》những cây rau giống cách đều nhau. 寀苗間隔勻整。抓撓; 抓撓兒 《指對付事情的辦法。》字盤 《活字的分格盤。》

Đây là cách dùng cách tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cách tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷; 撤; 撤消 《 免去; 解除。》cách chức罷官。cách chức. 撤職。般 《種; 樣。》khuyên giải đủ cách百般勸解。筆 《用於書畫藝術。》道理; 點子; 法子; 辦法; 打算 《考慮; 計劃。》làm như thế nào tự tôi sẽ có cách. 怎麼辦我自有道理。nghĩ cách; tìm cách想點子。tìm cách; nghĩ cách想法子。không có cách nào沒法子。定式 《長期形成的固定的方式或格式。》cách tư duy思維定式。方法 《關於解決思想、說話、行動等問題的門路、程序等。》dùng mọi phương pháp; bằng mọi cách. 用各種方法。方式 《說話做事所寀取的方法和形式。》cách làm việc工作方式。người phê bình cần chú ý cách phê bình. 批評人要注意方式。 格; 款式 《規格; 格式。》phẩm cách品格。niêm luật; cách luật (thơ, phú). 格律。隔; 間; 距; 距離 《遮斷; 阻隔。》thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm. 現在距離唐代已經有一千多年。hai nơi cách nhau không xa. 兩地相距不遠。cách đây đã mười năm. 距今已有十載。cách một dãy núi隔著一重山。cách nhau. 相間。間隔 《事物在空間或時間上的距離。》những cây rau giống cách đều nhau. 寀苗間隔勻整。抓撓; 抓撓兒 《指對付事情的辦法。》字盤 《活字的分格盤。》