cách chức tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cách chức tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cách chức tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cách chức tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cách chức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cách chức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罷黜; 罷職; 貶斥; 罷官; 撤職; 撤差; 罷免; 廢黜; 革職; 革除; 免職; 卸任 《免除(官職)。》
xét xử cách chức
革職查辦。
tháng trước ông ấy bị cách chức.
他上個月被革了職。
nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
我這個廠長如果噹得不好, 你們可以隨時罷免我。
罷免權 《政府機關或組織依法撤銷其任命的人員職務的權利。》
貶黜 《貶斥; 黜退。》
屏斥 《斥退; 罷斥。》
剝奪 《依照法律取消。》
褫奪 《剝奪(舊多用於法令)。》
斥退 《舊時指免去官吏的職位或開除學生的學籍。》
《開除; 撤除(職務)。》
cách chức
革職。
扣髮 《扣下(工資; 獎金等), 不髮給。》
解任 《解除職務; 卸任。》
解職 《解除職務。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cách chức trong tiếng Đài Loan

罷黜; 罷職; 貶斥; 罷官; 撤職; 撤差; 罷免; 廢黜; 革職; 革除; 免職; 卸任 《免除(官職)。》xét xử cách chức革職查辦。tháng trước ông ấy bị cách chức. 他上個月被革了職。nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào. 我這個廠長如果噹得不好, 你們可以隨時罷免我。罷免權 《政府機關或組織依法撤銷其任命的人員職務的權利。》貶黜 《貶斥; 黜退。》屏斥 《斥退; 罷斥。》剝奪 《依照法律取消。》褫奪 《剝奪(舊多用於法令)。》斥退 《舊時指免去官吏的職位或開除學生的學籍。》革 《開除; 撤除(職務)。》cách chức革職。扣髮 《扣下(工資; 獎金等), 不髮給。》解任 《解除職務; 卸任。》解職 《解除職務。》

Đây là cách dùng cách chức tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cách chức tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷黜; 罷職; 貶斥; 罷官; 撤職; 撤差; 罷免; 廢黜; 革職; 革除; 免職; 卸任 《免除(官職)。》xét xử cách chức革職查辦。tháng trước ông ấy bị cách chức. 他上個月被革了職。nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào. 我這個廠長如果噹得不好, 你們可以隨時罷免我。罷免權 《政府機關或組織依法撤銷其任命的人員職務的權利。》貶黜 《貶斥; 黜退。》屏斥 《斥退; 罷斥。》剝奪 《依照法律取消。》褫奪 《剝奪(舊多用於法令)。》斥退 《舊時指免去官吏的職位或開除學生的學籍。》革 《開除; 撤除(職務)。》cách chức革職。扣髮 《扣下(工資; 獎金等), 不髮給。》解任 《解除職務; 卸任。》解職 《解除職務。》