cân tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cân tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cân tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cân tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
等 ; 戥; 等腰 《具有兩條等邊的。》
tam giác cân
等腰三角形。
《用磅秤稱輕重。》
cân trọng lượng cơ thể
磅 體重
《測定重量。》
cân thử bao gạo này xem.
把這包米稱一稱。
《用戥子稱東西。》
lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.
拿戥子戥一戥這點兒麝香有多重。也作等。 過磅
;
過秤《用磅秤稱。》
sọt trái cây này chưa cân.
這筐蘋果還沒過秤。
《秤桿。泛指稱重量的器具。》
cái cân
衡器
權; 權衡 《秤鎚和秤桿, 比喻衡量、考慮。》
cân đong nặng nhẹ.
權其輕重。
cân nhắc sự nặng nhẹ.
權衡輕重。
cân nhắc sự thiệt hơn.
權衡得失。
《加在某些以重量計算 的物名後作用總稱。》
than cân
煤斤。
muối cân
鹽斤。
市斤 《市制重量的主單位。一市斤分為十市兩, 合二分之一公斤。舊制一市斤分為十六市兩。》
過磅 ; 過秤《用磅秤稱。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cân trong tiếng Đài Loan

等 ; 戥; 等腰 《具有兩條等邊的。》tam giác cân等腰三角形。磅 《用磅秤稱輕重。》cân trọng lượng cơ thể磅 體重稱 《測定重量。》cân thử bao gạo này xem. 把這包米稱一稱。戥 《用戥子稱東西。》lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu. 拿戥子戥一戥這點兒麝香有多重。也作等。 過磅;過秤《用磅秤稱。》sọt trái cây này chưa cân. 這筐蘋果還沒過秤。衡 《秤桿。泛指稱重量的器具。》cái cân衡器權; 權衡 《秤鎚和秤桿, 比喻衡量、考慮。》cân đong nặng nhẹ. 權其輕重。cân nhắc sự nặng nhẹ. 權衡輕重。cân nhắc sự thiệt hơn. 權衡得失。斤 《加在某些以重量計算 的物名後作用總稱。》than cân煤斤。muối cân鹽斤。市斤 《市制重量的主單位。一市斤分為十市兩, 合二分之一公斤。舊制一市斤分為十六市兩。》過磅 ; 過秤《用磅秤稱。》

Đây là cách dùng cân tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cân tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 等 ; 戥; 等腰 《具有兩條等邊的。》tam giác cân等腰三角形。磅 《用磅秤稱輕重。》cân trọng lượng cơ thể磅 體重稱 《測定重量。》cân thử bao gạo này xem. 把這包米稱一稱。戥 《用戥子稱東西。》lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu. 拿戥子戥一戥這點兒麝香有多重。也作等。 過磅;過秤《用磅秤稱。》sọt trái cây này chưa cân. 這筐蘋果還沒過秤。衡 《秤桿。泛指稱重量的器具。》cái cân衡器權; 權衡 《秤鎚和秤桿, 比喻衡量、考慮。》cân đong nặng nhẹ. 權其輕重。cân nhắc sự nặng nhẹ. 權衡輕重。cân nhắc sự thiệt hơn. 權衡得失。斤 《加在某些以重量計算 的物名後作用總稱。》than cân煤斤。muối cân鹽斤。市斤 《市制重量的主單位。一市斤分為十市兩, 合二分之一公斤。舊制一市斤分為十六市兩。》過磅 ; 過秤《用磅秤稱。》