cân đòn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cân đòn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cân đòn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cân đòn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cân đòn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cân đòn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《測定物體重量的器具, 有桿秤、地秤、案秤、彈簧秤等多種。特指桿秤。》
桿秤 《秤的一種, 秤桿用木頭制成, 桿上有秤星。秤物品時, 移動秤鎚, 秤桿平衡之後, 從秤星上可以知道物體的重量。》
抬秤 《大型的槓秤, 一次能稱幾百斤, 用時從秤毫中穿上扁擔或槓子, 由兩個人抬著。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cân đòn trong tiếng Đài Loan

秤 《測定物體重量的器具, 有桿秤、地秤、案秤、彈簧秤等多種。特指桿秤。》桿秤 《秤的一種, 秤桿用木頭制成, 桿上有秤星。秤物品時, 移動秤鎚, 秤桿平衡之後, 從秤星上可以知道物體的重量。》抬秤 《大型的槓秤, 一次能稱幾百斤, 用時從秤毫中穿上扁擔或槓子, 由兩個人抬著。》

Đây là cách dùng cân đòn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cân đòn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 秤 《測定物體重量的器具, 有桿秤、地秤、案秤、彈簧秤等多種。特指桿秤。》桿秤 《秤的一種, 秤桿用木頭制成, 桿上有秤星。秤物品時, 移動秤鎚, 秤桿平衡之後, 從秤星上可以知道物體的重量。》抬秤 《大型的槓秤, 一次能稱幾百斤, 用時從秤毫中穿上扁擔或槓子, 由兩個人抬著。》