câu chuyện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

câu chuyện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm câu chuyện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ câu chuyện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm câu chuyện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm câu chuyện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
碴兒 《指提到的事情或人家剛說完的話。》
nói tiếp câu chuyện
答碴兒。
故事; 事情 《真實的或虛構的用做講述對象的事情, 有連貫性, 富吸引力, 能感染人。》
話茬兒; 話頭; 話頭兒《談話的頭緒。》
tôi vừa nói đến đây thì chị ấy nói tiếp câu chuyện.
我剛說到這兒, 她就接上了話茬兒。
cắt ngang câu chuyện
打斷話頭。
anh ấy nói tiếp câu chuyện.
他接著話頭往下講。
事蹟 《個人或集體過去做過的比較重要的事情。》
câu chuyện cuộc đời.
生平事蹟。
話語 《言語; 說的話。》
古記; 古記兒 《指舊聞或故事。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của câu chuyện trong tiếng Đài Loan

碴兒 《指提到的事情或人家剛說完的話。》nói tiếp câu chuyện答碴兒。故事; 事情 《真實的或虛構的用做講述對象的事情, 有連貫性, 富吸引力, 能感染人。》話茬兒; 話頭; 話頭兒《談話的頭緒。》tôi vừa nói đến đây thì chị ấy nói tiếp câu chuyện. 我剛說到這兒, 她就接上了話茬兒。cắt ngang câu chuyện打斷話頭。anh ấy nói tiếp câu chuyện. 他接著話頭往下講。事蹟 《個人或集體過去做過的比較重要的事情。》câu chuyện cuộc đời. 生平事蹟。話語 《言語; 說的話。》古記; 古記兒 《指舊聞或故事。》

Đây là cách dùng câu chuyện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ câu chuyện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 碴兒 《指提到的事情或人家剛說完的話。》nói tiếp câu chuyện答碴兒。故事; 事情 《真實的或虛構的用做講述對象的事情, 有連貫性, 富吸引力, 能感染人。》話茬兒; 話頭; 話頭兒《談話的頭緒。》tôi vừa nói đến đây thì chị ấy nói tiếp câu chuyện. 我剛說到這兒, 她就接上了話茬兒。cắt ngang câu chuyện打斷話頭。anh ấy nói tiếp câu chuyện. 他接著話頭往下講。事蹟 《個人或集體過去做過的比較重要的事情。》câu chuyện cuộc đời. 生平事蹟。話語 《言語; 說的話。》古記; 古記兒 《指舊聞或故事。》