cây tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cây tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cây tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cây tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cây tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《量詞, 用於長條形的東西。》
《用於有把手的器具。》
một cây quạt
一把扇子。
《用於某些帶把兒的東西。》
hai cây búa
兩柄斧頭。
《量詞, 用於細長圓筒形的東西。》
một cây bút lông
一管毛筆。
《用於有支柱的或有機械的東西。》
một cây đàn pi-a-nô.
一架鋼琴。
棵 ; 株 《量 詞, 多用於植物。》
một cây.
一棵樹。
một cây mẫu
đőn.
一棵牡丹。
trong sân trồng hai cây táo (trích trong tản văn của Lỗ Tấn).
院子裡種了兩株棗樹。 枝; 支 《用於桿狀的東西。》
một cây súng
一枝鎗。
ba cây viết máy
三枝鋼筆。
một cây nến
一枝蠟燭。
《樹木。》
chặt cây
伐木。
cây ăn quả
果木。
một cây làm chẳng nên non
獨木不成林。
《木本植物的通稱。》
植物 《生物的一大類, 這一類生物的細胞多具有細胞壁。一般有葉綠素, 多以無機物為養料, 沒有神經, 沒有感覺。》
植株 《成長的植物體, 包括根、莖、葉等部分。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây trong tiếng Đài Loan

書莖 《量詞, 用於長條形的東西。》把 《用於有把手的器具。》một cây quạt一把扇子。柄 《用於某些帶把兒的東西。》hai cây búa兩柄斧頭。管 《量詞, 用於細長圓筒形的東西。》một cây bút lông一管毛筆。架 《用於有支柱的或有機械的東西。》một cây đàn pi-a-nô. 一架鋼琴。棵 ; 株 《量 詞, 多用於植物。》một cây. 一棵樹。một cây mẫuđőn. 一棵牡丹。trong sân trồng hai cây táo (trích trong tản văn của Lỗ Tấn). 院子裡種了兩株棗樹。 枝; 支 《用於桿狀的東西。》một cây súng一枝鎗。ba cây viết máy三枝鋼筆。một cây nến一枝蠟燭。木 《樹木。》chặt cây伐木。cây ăn quả果木。một cây làm chẳng nên non獨木不成林。樹 《木本植物的通稱。》植物 《生物的一大類, 這一類生物的細胞多具有細胞壁。一般有葉綠素, 多以無機物為養料, 沒有神經, 沒有感覺。》植株 《成長的植物體, 包括根、莖、葉等部分。》

Đây là cách dùng cây tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書莖 《量詞, 用於長條形的東西。》把 《用於有把手的器具。》một cây quạt一把扇子。柄 《用於某些帶把兒的東西。》hai cây búa兩柄斧頭。管 《量詞, 用於細長圓筒形的東西。》một cây bút lông一管毛筆。架 《用於有支柱的或有機械的東西。》một cây đàn pi-a-nô. 一架鋼琴。棵 ; 株 《量 詞, 多用於植物。》một cây. 一棵樹。một cây mẫuđőn. 一棵牡丹。trong sân trồng hai cây táo (trích trong tản văn của Lỗ Tấn). 院子裡種了兩株棗樹。 枝; 支 《用於桿狀的東西。》một cây súng一枝鎗。ba cây viết máy三枝鋼筆。một cây nến一枝蠟燭。木 《樹木。》chặt cây伐木。cây ăn quả果木。một cây làm chẳng nên non獨木不成林。樹 《木本植物的通稱。》植物 《生物的一大類, 這一類生物的細胞多具有細胞壁。一般有葉綠素, 多以無機物為養料, 沒有神經, 沒有感覺。》植株 《成長的植物體, 包括根、莖、葉等部分。》