cây trúc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cây trúc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cây trúc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây trúc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cây trúc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cây trúc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《古書上說的一種竹子, 可以做手杖。》
箬; 箬竹 《竹的一種, 莖高三四尺, 中空, 節顯著, 葉子寬而大, 秋季葉子的邊緣變白色。葉可以編制器物或竹笠, 還可以包粽子。》
竹; 竹子 《常綠植物, 莖圓柱形, 中空, 有節, 葉子有平行脈, 嫩芽叫筍。種類很多, 如淡竹、苦竹。莖可供建築和制器具用, 筍可以吃。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây trúc trong tiếng Đài Loan

筇 《古書上說的一種竹子, 可以做手杖。》箬; 箬竹 《竹的一種, 莖高三四尺, 中空, 節顯著, 葉子寬而大, 秋季葉子的邊緣變白色。葉可以編制器物或竹笠, 還可以包粽子。》竹; 竹子 《常綠植物, 莖圓柱形, 中空, 有節, 葉子有平行脈, 嫩芽叫筍。種類很多, 如淡竹、苦竹。莖可供建築和制器具用, 筍可以吃。》

Đây là cách dùng cây trúc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây trúc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 筇 《古書上說的一種竹子, 可以做手杖。》箬; 箬竹 《竹的一種, 莖高三四尺, 中空, 節顯著, 葉子寬而大, 秋季葉子的邊緣變白色。葉可以編制器物或竹笠, 還可以包粽子。》竹; 竹子 《常綠植物, 莖圓柱形, 中空, 有節, 葉子有平行脈, 嫩芽叫筍。種類很多, 如淡竹、苦竹。莖可供建築和制器具用, 筍可以吃。》