có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
螞蟻啃骨頭 《指在缺乏大型設備的情況下, 利用小型機床對大部件進行加工, 好像螞蟻在啃一塊大骨頭。也指一點一點地苦榦來完成一項大的任務。》
鐵杵磨成針 《傳說李白幼年時, 在路上碰見一個老大娘, 正在磨一根鐵杵, 說要把它磨成一根針。李白很感動, 改變了中途輟學的念頭, 終於得到了很大的成就(見於宋代祝穆《方輿勝覽·五十三·磨針溪》)。比喻有恆心肯努力, 做任何事情都能成功。》
có công mài sắt, có ngày nên kim.
只要功夫深, 鐵杵磨成針。
有志者事竟成 《只要有決心有毅力, 事情終究會成功。》
只要功夫深, 鐵杵磨成針 《比喻人只要有毅力, 肯下工夫, 就能把事情做成功。》
跛鱉千裡 《《荀子·修身》:"故跬步而不休, 跛鱉千裡。"意思是跛腳的鱉不停地走, 也能走千裡。比喻只要努力不懈, 即使條件很差, 也能取得成就。》
水滴石穿 《比喻只要有恆心, 不斷努力, 事情一定能夠成功。》
功到自然成 《功夫下到了一定程度, 必然會取得成效, 常用作勸勉他人腳踏實地, 多下苦功, 不能淺嚐輒止。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của có công mài sắt có ngày nên kim trong tiếng Đài Loan

螞蟻啃骨頭 《指在缺乏大型設備的情況下, 利用小型機床對大部件進行加工, 好像螞蟻在啃一塊大骨頭。也指一點一點地苦榦來完成一項大的任務。》鐵杵磨成針 《傳說李白幼年時, 在路上碰見一個老大娘, 正在磨一根鐵杵, 說要把它磨成一根針。李白很感動, 改變了中途輟學的念頭, 終於得到了很大的成就(見於宋代祝穆《方輿勝覽·五十三·磨針溪》)。比喻有恆心肯努力, 做任何事情都能成功。》có công mài sắt, có ngày nên kim. 只要功夫深, 鐵杵磨成針。有志者事竟成 《只要有決心有毅力, 事情終究會成功。》只要功夫深, 鐵杵磨成針 《比喻人只要有毅力, 肯下工夫, 就能把事情做成功。》跛鱉千裡 《《荀子·修身》:"故跬步而不休, 跛鱉千裡。"意思是跛腳的鱉不停地走, 也能走千裡。比喻只要努力不懈, 即使條件很差, 也能取得成就。》水滴石穿 《比喻只要有恆心, 不斷努力, 事情一定能夠成功。》功到自然成 《功夫下到了一定程度, 必然會取得成效, 常用作勸勉他人腳踏實地, 多下苦功, 不能淺嚐輒止。》

Đây là cách dùng có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 螞蟻啃骨頭 《指在缺乏大型設備的情況下, 利用小型機床對大部件進行加工, 好像螞蟻在啃一塊大骨頭。也指一點一點地苦榦來完成一項大的任務。》鐵杵磨成針 《傳說李白幼年時, 在路上碰見一個老大娘, 正在磨一根鐵杵, 說要把它磨成一根針。李白很感動, 改變了中途輟學的念頭, 終於得到了很大的成就(見於宋代祝穆《方輿勝覽·五十三·磨針溪》)。比喻有恆心肯努力, 做任何事情都能成功。》có công mài sắt, có ngày nên kim. 只要功夫深, 鐵杵磨成針。有志者事竟成 《只要有決心有毅力, 事情終究會成功。》只要功夫深, 鐵杵磨成針 《比喻人只要有毅力, 肯下工夫, 就能把事情做成功。》跛鱉千裡 《《荀子·修身》:故跬步而不休, 跛鱉千裡。意思是跛腳的鱉不停地走, 也能走千裡。比喻只要努力不懈, 即使條件很差, 也能取得成就。》水滴石穿 《比喻只要有恆心, 不斷努力, 事情一定能夠成功。》功到自然成 《功夫下到了一定程度, 必然會取得成效, 常用作勸勉他人腳踏實地, 多下苦功, 不能淺嚐輒止。》