cô tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cô tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cô tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cô tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cô tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cô tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
阿姨 《兒童稱呼跟母親年歲差不多的無親屬關系的婦女。》
伯婆 《丈夫的伯母>
大嬸兒 《尊稱跟母親同輩而年紀較小的婦人。》
《(姑兒)父親的姐妹。》
cô lớn; cô cả.
大姑。
bác hai; cô hai
二姑。
cô họ
表姑。
姑媽; 姑母 《父親的姐妹。》
姑奶奶 《娘家稱已經出嫁的女兒。》
姑娘 《未婚的女子。》
姑嫂 《女子和她的弟兄的妻子的合稱(嫂兼指弟婦)。》
《稱長一輩或年長的已婚婦女。》
cô.
姑媽。
密斯 《小姐(多見於早期翻譯作品)。》
cô Vương.
密斯王(王小姐)。(英miss)
《家族或親戚中的長輩女子。》
cô.
姑母。
濃縮 《用加熱等方法使溶液中的溶劑蒸髮而增加溶液的濃度。》
師母 《稱自己的教師的妻子或師傅的妻子。》
孤單。

孤(帝王自稱)。

《天津的彆稱。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cô trong tiếng Đài Loan

阿姨 《兒童稱呼跟母親年歲差不多的無親屬關系的婦女。》伯婆 《丈夫的伯母>大嬸兒 《尊稱跟母親同輩而年紀較小的婦人。》姑 《(姑兒)父親的姐妹。》cô lớn; cô cả. 大姑。bác hai; cô hai二姑。cô họ表姑。姑媽; 姑母 《父親的姐妹。》姑奶奶 《娘家稱已經出嫁的女兒。》姑娘 《未婚的女子。》姑嫂 《女子和她的弟兄的妻子的合稱(嫂兼指弟婦)。》媽 《稱長一輩或年長的已婚婦女。》cô. 姑媽。密斯 《小姐(多見於早期翻譯作品)。》cô Vương. 密斯王(王小姐)。(英miss)母 《家族或親戚中的長輩女子。》cô. 姑母。濃縮 《用加熱等方法使溶液中的溶劑蒸髮而增加溶液的濃度。》師母 《稱自己的教師的妻子或師傅的妻子。》孤單。古孤(帝王自稱)。Cô沽 《天津的彆稱。》

Đây là cách dùng cô tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cô tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 阿姨 《兒童稱呼跟母親年歲差不多的無親屬關系的婦女。》伯婆 《丈夫的伯母>大嬸兒 《尊稱跟母親同輩而年紀較小的婦人。》姑 《(姑兒)父親的姐妹。》cô lớn; cô cả. 大姑。bác hai; cô hai二姑。cô họ表姑。姑媽; 姑母 《父親的姐妹。》姑奶奶 《娘家稱已經出嫁的女兒。》姑娘 《未婚的女子。》姑嫂 《女子和她的弟兄的妻子的合稱(嫂兼指弟婦)。》媽 《稱長一輩或年長的已婚婦女。》cô. 姑媽。密斯 《小姐(多見於早期翻譯作品)。》cô Vương. 密斯王(王小姐)。(英miss)母 《家族或親戚中的長輩女子。》cô. 姑母。濃縮 《用加熱等方法使溶液中的溶劑蒸髮而增加溶液的濃度。》師母 《稱自己的教師的妻子或師傅的妻子。》孤單。古孤(帝王自稱)。Cô沽 《天津的彆稱。》