căn cứ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

căn cứ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm căn cứ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ căn cứ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm căn cứ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm căn cứ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本; 根據; 本著 《把某種事物作為結論的前提或語言行動的基礎。》
câu nói này có căn cứ
這句話是有所本的。 根; 據 《依據; 作為根本。》
căn cứ vào sự thực để báo cáo.
據實報告。
căn cứ vào; dựa vào
根據。
nói không có căn cứ
無根之談。
基地 《作為某種事業基礎的地區。》
論據 《立論的根據(多指事實)。》
căn cứ vào lập luận một cách đầy đủ.
充足的論據。
憑; 憑依; 憑借; 依據 《根據; 倚靠。》
căn cứ vào phiếu trả tiền.
憑票付款。
không có căn cứ.
無所憑依。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của căn cứ trong tiếng Đài Loan

本; 根據; 本著 《把某種事物作為結論的前提或語言行動的基礎。》câu nói này có căn cứ這句話是有所本的。 根; 據 《依據; 作為根本。》căn cứ vào sự thực để báo cáo. 據實報告。căn cứ vào; dựa vào根據。nói không có căn cứ無根之談。基地 《作為某種事業基礎的地區。》論據 《立論的根據(多指事實)。》căn cứ vào lập luận một cách đầy đủ. 充足的論據。憑; 憑依; 憑借; 依據 《根據; 倚靠。》căn cứ vào phiếu trả tiền. 憑票付款。không có căn cứ. 無所憑依。

Đây là cách dùng căn cứ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ căn cứ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本; 根據; 本著 《把某種事物作為結論的前提或語言行動的基礎。》câu nói này có căn cứ這句話是有所本的。 根; 據 《依據; 作為根本。》căn cứ vào sự thực để báo cáo. 據實報告。căn cứ vào; dựa vào根據。nói không có căn cứ無根之談。基地 《作為某種事業基礎的地區。》論據 《立論的根據(多指事實)。》căn cứ vào lập luận một cách đầy đủ. 充足的論據。憑; 憑依; 憑借; 依據 《根據; 倚靠。》căn cứ vào phiếu trả tiền. 憑票付款。không có căn cứ. 無所憑依。