cơ quan tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cơ quan tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cơ quan tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơ quan tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cơ quan tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cơ quan tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
公家 《指國家、機關、企業、糰體(區彆於"私人")。》
口子; 機構 《泛指機關、糰體或其他工作單位。》
cơ quan này đã giải thể rồi.
這個機構已經撤銷了。 機關 《辦理事物的部門。》
cơ quan hành chính.
行政機關。
cơ quan quân sự.
軍事機關。
cơ quan công tác.
機關工作。
《借指部隊或機關中某個成員工作的處所。》
器; 器官 《構成生物體的一部分, 由數種細胞組織構成, 能擔任某種獨立的生理機能, 例如由上皮組織、結締組織等構成的, 有泌尿機能的腎髒。》
cơ quan tiêu hoá.
消化器。
cơ quan sinh dục.
生殖器。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơ quan trong tiếng Đài Loan

公家 《指國家、機關、企業、糰體(區彆於"私人")。》口子; 機構 《泛指機關、糰體或其他工作單位。》cơ quan này đã giải thể rồi. 這個機構已經撤銷了。 機關 《辦理事物的部門。》cơ quan hành chính. 行政機關。cơ quan quân sự. 軍事機關。cơ quan công tác. 機關工作。家 《借指部隊或機關中某個成員工作的處所。》器; 器官 《構成生物體的一部分, 由數種細胞組織構成, 能擔任某種獨立的生理機能, 例如由上皮組織、結締組織等構成的, 有泌尿機能的腎髒。》cơ quan tiêu hoá. 消化器。cơ quan sinh dục. 生殖器。

Đây là cách dùng cơ quan tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơ quan tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 公家 《指國家、機關、企業、糰體(區彆於私人)。》口子; 機構 《泛指機關、糰體或其他工作單位。》cơ quan này đã giải thể rồi. 這個機構已經撤銷了。 機關 《辦理事物的部門。》cơ quan hành chính. 行政機關。cơ quan quân sự. 軍事機關。cơ quan công tác. 機關工作。家 《借指部隊或機關中某個成員工作的處所。》器; 器官 《構成生物體的一部分, 由數種細胞組織構成, 能擔任某種獨立的生理機能, 例如由上皮組織、結締組織等構成的, 有泌尿機能的腎髒。》cơ quan tiêu hoá. 消化器。cơ quan sinh dục. 生殖器。