cảm giác tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cảm giác tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cảm giác tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cảm giác tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cảm giác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cảm giác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
觀感 《看到事物以後所產生的印象和感想。》
đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
代表們暢談訪問農村的觀感。 人事 《人的意識的對象。》
手感 《用手撫摸時的感覺。》
知覺; 感覺; 感知 《客觀事物的個彆特性在人腦中引起的反應, 如蘋果作用於我們的感官時, 通過視覺可以感到它的顏色, 通過味覺可以感到它的味道。感覺是最簡單的心理過程, 是形成各種复雜心理過程的基 礎。》
mất cảm giác
失去了知覺。 自覺 《自己感覺到。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cảm giác trong tiếng Đài Loan

觀感 《看到事物以後所產生的印象和感想。》đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn. 代表們暢談訪問農村的觀感。 人事 《人的意識的對象。》手感 《用手撫摸時的感覺。》知覺; 感覺; 感知 《客觀事物的個彆特性在人腦中引起的反應, 如蘋果作用於我們的感官時, 通過視覺可以感到它的顏色, 通過味覺可以感到它的味道。感覺是最簡單的心理過程, 是形成各種复雜心理過程的基 礎。》mất cảm giác失去了知覺。 自覺 《自己感覺到。》

Đây là cách dùng cảm giác tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cảm giác tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 觀感 《看到事物以後所產生的印象和感想。》đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn. 代表們暢談訪問農村的觀感。 人事 《人的意識的對象。》手感 《用手撫摸時的感覺。》知覺; 感覺; 感知 《客觀事物的個彆特性在人腦中引起的反應, 如蘋果作用於我們的感官時, 通過視覺可以感到它的顏色, 通過味覺可以感到它的味道。感覺是最簡單的心理過程, 是形成各種复雜心理過程的基 礎。》mất cảm giác失去了知覺。 自覺 《自己感覺到。》