cảm nhận tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cảm nhận tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cảm nhận tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cảm nhận tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cảm nhận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cảm nhận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
感受 《接觸外界事物得到的影響; 體會。》
cảm nhận cuộc sống
生活感受
trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế.
看到經濟特區全面迅速的髮展, 感受很深。 感知 《感覺。》
đã cảm nhận được thai máy trong bụng.
已經感知腹中胎兒的蠕動。
觀感 《看到事物以後所產生的印象和感想。》
theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
就自己觀感所及, 寫些通訊。 窺見 《看出來或覺察到。》
từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
從這首詩裡可以窺見作者的廣闊胸懷。 心目 《指心中或視覺方面的感受。》
質感 《指藝術品所表現的物體特質的真實感。》
tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
這幅作品用多種繪畫手段, 表現了不同物體的質感。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cảm nhận trong tiếng Đài Loan

感受 《接觸外界事物得到的影響; 體會。》cảm nhận cuộc sống生活感受trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế. 看到經濟特區全面迅速的髮展, 感受很深。 感知 《感覺。》đã cảm nhận được thai máy trong bụng. 已經感知腹中胎兒的蠕動。觀感 《看到事物以後所產生的印象和感想。》theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự. 就自己觀感所及, 寫些通訊。 窺見 《看出來或覺察到。》từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả. 從這首詩裡可以窺見作者的廣闊胸懷。 心目 《指心中或視覺方面的感受。》質感 《指藝術品所表現的物體特質的真實感。》tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể. 這幅作品用多種繪畫手段, 表現了不同物體的質感。

Đây là cách dùng cảm nhận tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cảm nhận tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 感受 《接觸外界事物得到的影響; 體會。》cảm nhận cuộc sống生活感受trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế. 看到經濟特區全面迅速的髮展, 感受很深。 感知 《感覺。》đã cảm nhận được thai máy trong bụng. 已經感知腹中胎兒的蠕動。觀感 《看到事物以後所產生的印象和感想。》theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự. 就自己觀感所及, 寫些通訊。 窺見 《看出來或覺察到。》từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả. 從這首詩裡可以窺見作者的廣闊胸懷。 心目 《指心中或視覺方面的感受。》質感 《指藝術品所表現的物體特質的真實感。》tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể. 這幅作品用多種繪畫手段, 表現了不同物體的質感。