cắt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cắt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cắt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cắt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cắt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cắt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用刀、剪等把片狀物分成若榦部分。》
裁剪 《縫制衣服時把衣料按一定的尺寸裁開。》
《折斷; 破壞。》
《用割、砍等動作來收集。》
cắt cỏ
打草。
刀切 《用刀切割。》
《割取。》
割;刌; 剒; 刲; 芟《用刀截斷。》
cắt thịt
割肉。
割線 《通過圓週或其他曲線上任意兩點的直線。》
《用尖銳的東西把彆的東西分開或在表面上刻過去、擦過去。》
cắt kiếng; cắt thuỷ tinh
劃玻璃。
《用刀尖插入物體然後順勢拉開。》
dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
用刀一劐, 繩子就斷了。
剪; 鉸 《用剪刀等使細的或薄片的東西斷開。》
cắt quần áo.
剪裁。
cắt giấy.
剪紙。
cắt mấy tấc vải may áo.
剪幾尺布做衣服。
dùng kéo cắt.
用剪子鉸。
《切斷; 割斷(長條形的東西)。》
cắt cây gỗ thành hai đoạn.
把木條截成兩段。
截肢 《醫學上指四肢的某一部分髮生嚴重病變或受到創傷而無法醫治時, 把這一部分肢體割掉。》
《削減; 取消。》
cắt đi một số hạng mục ở trong kế hoạch.
從計劃中砍去一些項目。
《刀刃與物件接觸, 由一端向另一端移動, 使 物件破裂或 斷開; 割。》
cắt miếng da ra.
把皮子拉開。
tay bị cắt một nhát.
手上拉個口子。
《削; 切。》
《裁截; 割裂。》
《用刀橫割成薄片(多指肉)。》
cắt từng miếng thịt.
片肉片兒。
刃具 《切削工具的統稱。包括車刀、銑刀、刨刀、鉆頭、鉸刀等。見〖刀具〗。》
《掄開鐮刀或釤鐮大片地割。》
cắt cỏ.
釤草。
《用工具貼著物體的表面向前剪或削。》
嚴寒貌。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cắt trong tiếng Đài Loan

裁 《用刀、剪等把片狀物分成若榦部分。》裁剪 《縫制衣服時把衣料按一定的尺寸裁開。》摧 《折斷; 破壞。》打 《用割、砍等動作來收集。》cắt cỏ打草。刀切 《用刀切割。》剟 《割取。》割;刌; 剒; 刲; 芟《用刀截斷。》cắt thịt割肉。割線 《通過圓週或其他曲線上任意兩點的直線。》劃 《用尖銳的東西把彆的東西分開或在表面上刻過去、擦過去。》cắt kiếng; cắt thuỷ tinh劃玻璃。劐 《用刀尖插入物體然後順勢拉開。》dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi. 用刀一劐, 繩子就斷了。剪; 鉸 《用剪刀等使細的或薄片的東西斷開。》cắt quần áo. 剪裁。cắt giấy. 剪紙。cắt mấy tấc vải may áo. 剪幾尺布做衣服。dùng kéo cắt. 用剪子鉸。截 《切斷; 割斷(長條形的東西)。》cắt cây gỗ thành hai đoạn. 把木條截成兩段。截肢 《醫學上指四肢的某一部分髮生嚴重病變或受到創傷而無法醫治時, 把這一部分肢體割掉。》砍 《削減; 取消。》cắt đi một số hạng mục ở trong kế hoạch. 從計劃中砍去一些項目。拉 《刀刃與物件接觸, 由一端向另一端移動, 使 物件破裂或 斷開; 割。》cắt miếng da ra. 把皮子拉開。tay bị cắt một nhát. 手上拉個口子。劘 《削; 切。》釽 《裁截; 割裂。》片 《用刀橫割成薄片(多指肉)。》cắt từng miếng thịt. 片肉片兒。刃具 《切削工具的統稱。包括車刀、銑刀、刨刀、鉆頭、鉸刀等。見〖刀具〗。》釤 《掄開鐮刀或釤鐮大片地割。》cắt cỏ. 釤草。推 《用工具貼著物體的表面向前剪或削。》嚴寒貌。

Đây là cách dùng cắt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cắt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 裁 《用刀、剪等把片狀物分成若榦部分。》裁剪 《縫制衣服時把衣料按一定的尺寸裁開。》摧 《折斷; 破壞。》打 《用割、砍等動作來收集。》cắt cỏ打草。刀切 《用刀切割。》剟 《割取。》割;刌; 剒; 刲; 芟《用刀截斷。》cắt thịt割肉。割線 《通過圓週或其他曲線上任意兩點的直線。》劃 《用尖銳的東西把彆的東西分開或在表面上刻過去、擦過去。》cắt kiếng; cắt thuỷ tinh劃玻璃。劐 《用刀尖插入物體然後順勢拉開。》dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi. 用刀一劐, 繩子就斷了。剪; 鉸 《用剪刀等使細的或薄片的東西斷開。》cắt quần áo. 剪裁。cắt giấy. 剪紙。cắt mấy tấc vải may áo. 剪幾尺布做衣服。dùng kéo cắt. 用剪子鉸。截 《切斷; 割斷(長條形的東西)。》cắt cây gỗ thành hai đoạn. 把木條截成兩段。截肢 《醫學上指四肢的某一部分髮生嚴重病變或受到創傷而無法醫治時, 把這一部分肢體割掉。》砍 《削減; 取消。》cắt đi một số hạng mục ở trong kế hoạch. 從計劃中砍去一些項目。拉 《刀刃與物件接觸, 由一端向另一端移動, 使 物件破裂或 斷開; 割。》cắt miếng da ra. 把皮子拉開。tay bị cắt một nhát. 手上拉個口子。劘 《削; 切。》釽 《裁截; 割裂。》片 《用刀橫割成薄片(多指肉)。》cắt từng miếng thịt. 片肉片兒。刃具 《切削工具的統稱。包括車刀、銑刀、刨刀、鉆頭、鉸刀等。見〖刀具〗。》釤 《掄開鐮刀或釤鐮大片地割。》cắt cỏ. 釤草。推 《用工具貼著物體的表面向前剪或削。》嚴寒貌。