cặp nhiệt điện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cặp nhiệt điện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cặp nhiệt điện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cặp nhiệt điện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cặp nhiệt điện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cặp nhiệt điện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

熱電偶 《用兩種不同的金屬材料焊接成的元件, 兩端受熱不同時就產生單向電流, 溫度差越大, 產生的電流也越彊。用於制造溫度計和高靈敏度的電流計等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cặp nhiệt điện trong tiếng Đài Loan

熱電偶 《用兩種不同的金屬材料焊接成的元件, 兩端受熱不同時就產生單向電流, 溫度差越大, 產生的電流也越彊。用於制造溫度計和高靈敏度的電流計等。》

Đây là cách dùng cặp nhiệt điện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cặp nhiệt điện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 熱電偶 《用兩種不同的金屬材料焊接成的元件, 兩端受熱不同時就產生單向電流, 溫度差越大, 產生的電流也越彊。用於制造溫度計和高靈敏度的電流計等。》