cố chấp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cố chấp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cố chấp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cố chấp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cố chấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cố chấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
執著; 執著 《原為佛教用語, 指對某一事物堅持不放, 不能超脫。後來指固執或拘泥, 也指堅持不懈。》
執拗; 拗 《固執任性, 不聽從彆人的意見。》
愎 ; 乖戾; 執拗 剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》
ngang ngạnh cố chấp
剛愎
固執; 犟 ; 泥 《堅持已見, 不肯改變。》
tính tình cố chấp
性情固執
膠柱鼓瑟 《比喻固執拘泥, 不能變通(柱:瑟上調弦的短木。柱被粘住, 就不能調整音高)。》
tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
情況變了, 辦法也要適應, 不能膠柱鼓瑟。

拘攣; 拘泥 ; 拘執 ; 執泥 《不知變通; 固執。》
cố chấp thành lệ.
拘泥成說。
tính tình cố chấp bảo thủ
性情古板執著。
《比喻固執或驕傲。》
師心自用 《固執已見, 自以為是。》
守舊 《拘泥於過時的看法或做法而不願改變。》
死心眼兒 《固執; 想不開。》
《倔彊固執。》
一個心眼兒 《比喻固執不知變通。》
一死兒 《非常固執地(要怎麼樣)。》
迂執 《迂腐固執。》
tính cách cố chấp
生性迂執
剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cố chấp trong tiếng Đài Loan

執著; 執著 《原為佛教用語, 指對某一事物堅持不放, 不能超脫。後來指固執或拘泥, 也指堅持不懈。》執拗; 拗 《固執任性, 不聽從彆人的意見。》愎 ; 乖戾; 執拗 剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》ngang ngạnh cố chấp剛愎固執; 犟 ; 泥 《堅持已見, 不肯改變。》tính tình cố chấp性情固執膠柱鼓瑟 《比喻固執拘泥, 不能變通(柱:瑟上調弦的短木。柱被粘住, 就不能調整音高)。》tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi. 情況變了, 辦法也要適應, 不能膠柱鼓瑟。書拘攣; 拘泥 ; 拘執 ; 執泥 《不知變通; 固執。》cố chấp thành lệ. 拘泥成說。tính tình cố chấp bảo thủ性情古板執著。牛 《比喻固執或驕傲。》師心自用 《固執已見, 自以為是。》守舊 《拘泥於過時的看法或做法而不願改變。》死心眼兒 《固執; 想不開。》婞 《倔彊固執。》一個心眼兒 《比喻固執不知變通。》一死兒 《非常固執地(要怎麼樣)。》迂執 《迂腐固執。》tính cách cố chấp生性迂執剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》

Đây là cách dùng cố chấp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cố chấp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 執著; 執著 《原為佛教用語, 指對某一事物堅持不放, 不能超脫。後來指固執或拘泥, 也指堅持不懈。》執拗; 拗 《固執任性, 不聽從彆人的意見。》愎 ; 乖戾; 執拗 剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》ngang ngạnh cố chấp剛愎固執; 犟 ; 泥 《堅持已見, 不肯改變。》tính tình cố chấp性情固執膠柱鼓瑟 《比喻固執拘泥, 不能變通(柱:瑟上調弦的短木。柱被粘住, 就不能調整音高)。》tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi. 情況變了, 辦法也要適應, 不能膠柱鼓瑟。書拘攣; 拘泥 ; 拘執 ; 執泥 《不知變通; 固執。》cố chấp thành lệ. 拘泥成說。tính tình cố chấp bảo thủ性情古板執著。牛 《比喻固執或驕傲。》師心自用 《固執已見, 自以為是。》守舊 《拘泥於過時的看法或做法而不願改變。》死心眼兒 《固執; 想不開。》婞 《倔彊固執。》一個心眼兒 《比喻固執不知變通。》一死兒 《非常固執地(要怎麼樣)。》迂執 《迂腐固執。》tính cách cố chấp生性迂執剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》