cố gắng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cố gắng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cố gắng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cố gắng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cố gắng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cố gắng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


巴結 《努力; 勤奮。》
不禁 《抑制不住; 禁不住 (產生某種感情, 做出某種動作)。》
髮憤 《決心努力。也作髮奮。》
cố gắng đến quên cả ăn uống.
髮憤忘食
奮鬥 《為了達到一定目的而努力榦。》
加緊 《加快速度或加大彊度。》
cố gắng làm.
加油榦。
加油 《(加油兒)比喻進一步努力; 加勁兒。》
儘力; 竭力 《用一切力量。》
力爭 《極力爭取。》
cố gắng vượt lên hàng đầu.
力爭上遊。
cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
力爭超額完成生產任務。
劼; 努力 ; 勉力 《把力量儘量使出來。》
mọi người cố gắng lên một chút nữa nào.
大家再努一把力。 勗; 勗勉 《勉勵。》
用功 《努力學習。》
自力; 自彊 《靠自己的力量; 儘自己的力量; 自己努力向上。》
không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
自彊不息

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cố gắng trong tiếng Đài Loan

方巴結 《努力; 勤奮。》不禁 《抑制不住; 禁不住 (產生某種感情, 做出某種動作)。》髮憤 《決心努力。也作髮奮。》cố gắng đến quên cả ăn uống. 髮憤忘食奮鬥 《為了達到一定目的而努力榦。》加緊 《加快速度或加大彊度。》cố gắng làm. 加油榦。加油 《(加油兒)比喻進一步努力; 加勁兒。》儘力; 竭力 《用一切力量。》力爭 《極力爭取。》cố gắng vượt lên hàng đầu. 力爭上遊。cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất. 力爭超額完成生產任務。劼; 努力 ; 勉力 《把力量儘量使出來。》mọi người cố gắng lên một chút nữa nào. 大家再努一把力。 勗; 勗勉 《勉勵。》用功 《努力學習。》自力; 自彊 《靠自己的力量; 儘自己的力量; 自己努力向上。》không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên自彊不息

Đây là cách dùng cố gắng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cố gắng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方巴結 《努力; 勤奮。》不禁 《抑制不住; 禁不住 (產生某種感情, 做出某種動作)。》髮憤 《決心努力。也作髮奮。》cố gắng đến quên cả ăn uống. 髮憤忘食奮鬥 《為了達到一定目的而努力榦。》加緊 《加快速度或加大彊度。》cố gắng làm. 加油榦。加油 《(加油兒)比喻進一步努力; 加勁兒。》儘力; 竭力 《用一切力量。》力爭 《極力爭取。》cố gắng vượt lên hàng đầu. 力爭上遊。cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất. 力爭超額完成生產任務。劼; 努力 ; 勉力 《把力量儘量使出來。》mọi người cố gắng lên một chút nữa nào. 大家再努一把力。 勗; 勗勉 《勉勵。》用功 《努力學習。》自力; 自彊 《靠自己的力量; 儘自己的力量; 自己努力向上。》không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên自彊不息