cổ hủ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cổ hủ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cổ hủ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cổ hủ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cổ hủ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cổ hủ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
方巾氣 《指思想、言行迂腐的作風習氣(方巾:明代書生日常戴的帽子)。》
腐敗 《(思想)陳舊; (行為)墮落。》
phần tử cổ hủ.
腐敗分子。
老古董 《比喻思想陳腐或生活習慣陳舊的人。》
anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
他穿著綢子褲, 褲子系著帶兒, 未免太老派了。 老朽; 朽邁 《衰老陳腐。》
tối tăm cổ hủ.
昏庸老朽。
cổ hủ bất tài.
老朽無能。
老派 《舉止、氣派陳舊。》
《不文明; 不合理。》
phong tục cổ hủ.
陋俗。
窮酸 《窮而迂腐(舊時用來譏諷文人)。》
迂腐 《(言談、行事)拘泥於陳舊的準則, 不適應新時代。》
迂執 《迂腐固執。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cổ hủ trong tiếng Đài Loan

方巾氣 《指思想、言行迂腐的作風習氣(方巾:明代書生日常戴的帽子)。》腐敗 《(思想)陳舊; (行為)墮落。》phần tử cổ hủ. 腐敗分子。老古董 《比喻思想陳腐或生活習慣陳舊的人。》anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ. 他穿著綢子褲, 褲子系著帶兒, 未免太老派了。 老朽; 朽邁 《衰老陳腐。》tối tăm cổ hủ. 昏庸老朽。cổ hủ bất tài. 老朽無能。老派 《舉止、氣派陳舊。》陋 《不文明; 不合理。》phong tục cổ hủ. 陋俗。窮酸 《窮而迂腐(舊時用來譏諷文人)。》迂腐 《(言談、行事)拘泥於陳舊的準則, 不適應新時代。》迂執 《迂腐固執。》

Đây là cách dùng cổ hủ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cổ hủ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方巾氣 《指思想、言行迂腐的作風習氣(方巾:明代書生日常戴的帽子)。》腐敗 《(思想)陳舊; (行為)墮落。》phần tử cổ hủ. 腐敗分子。老古董 《比喻思想陳腐或生活習慣陳舊的人。》anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ. 他穿著綢子褲, 褲子系著帶兒, 未免太老派了。 老朽; 朽邁 《衰老陳腐。》tối tăm cổ hủ. 昏庸老朽。cổ hủ bất tài. 老朽無能。老派 《舉止、氣派陳舊。》陋 《不文明; 不合理。》phong tục cổ hủ. 陋俗。窮酸 《窮而迂腐(舊時用來譏諷文人)。》迂腐 《(言談、行事)拘泥於陳舊的準則, 不適應新時代。》迂執 《迂腐固執。》