cổ vũ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cổ vũ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cổ vũ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cổ vũ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cổ vũ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cổ vũ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
刺激 《使人激動; 使人精神上受到挫折或打擊。》
砥礪; 勉勵 《勸人努力; 鼓勵。》
khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
互相砥礪。
動員 《髮動人葠加某項活動。》
鼓吹 《宣傳提倡。》
鼓舞 《使振作起來, 增彊信心或勇氣。》
cổ vũ lòng người
鼓舞人心。
cổ vũ sĩ khí; khích lệ sĩ khí
鼓舞士氣。
激勵 《激髮鼓勵。》
激颺 《激勵使振作起來。》
捧場 《原指特意到劇場去讚賞戲曲演員表演, 今泛指故意替彆人的某種活動或局面吹噓。》
敲邊鼓 《比喻從旁幫腔; 從旁助勢。也說打邊鼓。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cổ vũ trong tiếng Đài Loan

刺激 《使人激動; 使人精神上受到挫折或打擊。》砥礪; 勉勵 《勸人努力; 鼓勵。》khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau互相砥礪。動員 《髮動人葠加某項活動。》鼓吹 《宣傳提倡。》鼓舞 《使振作起來, 增彊信心或勇氣。》cổ vũ lòng người鼓舞人心。cổ vũ sĩ khí; khích lệ sĩ khí鼓舞士氣。激勵 《激髮鼓勵。》激颺 《激勵使振作起來。》捧場 《原指特意到劇場去讚賞戲曲演員表演, 今泛指故意替彆人的某種活動或局面吹噓。》敲邊鼓 《比喻從旁幫腔; 從旁助勢。也說打邊鼓。》

Đây là cách dùng cổ vũ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cổ vũ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 刺激 《使人激動; 使人精神上受到挫折或打擊。》砥礪; 勉勵 《勸人努力; 鼓勵。》khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau互相砥礪。動員 《髮動人葠加某項活動。》鼓吹 《宣傳提倡。》鼓舞 《使振作起來, 增彊信心或勇氣。》cổ vũ lòng người鼓舞人心。cổ vũ sĩ khí; khích lệ sĩ khí鼓舞士氣。激勵 《激髮鼓勵。》激颺 《激勵使振作起來。》捧場 《原指特意到劇場去讚賞戲曲演員表演, 今泛指故意替彆人的某種活動或局面吹噓。》敲邊鼓 《比喻從旁幫腔; 從旁助勢。也說打邊鼓。》