cục u tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cục u tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cục u tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cục u tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cục u tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cục u tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

結節 《生物體表面或內部組織中圓形的小突起。恥骨、坐骨、丘腦、颏部等都有結節。》
《皮膚病, 病原體是一種病毒, 症狀是皮膚上出現跟正常的皮膚顏色相同的或黃褐色的突起, 表面榦燥而粗糙, 不疼不癢, 多長在面部、頭部或手背等處。也叫肉贅, 通稱瘊子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cục u trong tiếng Đài Loan

結節 《生物體表面或內部組織中圓形的小突起。恥骨、坐骨、丘腦、颏部等都有結節。》疣 《皮膚病, 病原體是一種病毒, 症狀是皮膚上出現跟正常的皮膚顏色相同的或黃褐色的突起, 表面榦燥而粗糙, 不疼不癢, 多長在面部、頭部或手背等處。也叫肉贅, 通稱瘊子。》

Đây là cách dùng cục u tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cục u tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 結節 《生物體表面或內部組織中圓形的小突起。恥骨、坐骨、丘腦、颏部等都有結節。》疣 《皮膚病, 病原體是一種病毒, 症狀是皮膚上出現跟正常的皮膚顏色相同的或黃褐色的突起, 表面榦燥而粗糙, 不疼不癢, 多長在面部、頭部或手背等處。也叫肉贅, 通稱瘊子。》