của cải tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

của cải tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm của cải tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ của cải tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm của cải tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm của cải tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不動產 《不能移動的財產, 指土地、房屋及附著於土地、房屋上不可分離的部分(如樹木、水暖設備等)。》
財產; 資產 《指擁有的金錢、物資、房屋、土地等物質財富。》
của cải vật chất
物質財富
財富 《具有價值的東西。》
產業 《舊指私有的土地、房屋、工廠等財產。》
皇糧 《供指國家供給的資金、物資。》
《財物。》

家噹 《(家噹兒)家產。》
của cải nhiều.
家底厚。
của cải ít.
家底薄。
家底 《(家底兒)家裡長期積累起來的財產。》
身外之物 《個人身體以外的東西(指財產等, 表示無足輕重的意思)。》
洋財 《指跟外國做買賣得到的財物, 泛指意外得到的財物。》
資財 《資金和物資; 財物。》
物產 《天然出產和人工制造的物品。》
物質 《特指金錢、生活資料等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của của cải trong tiếng Đài Loan

不動產 《不能移動的財產, 指土地、房屋及附著於土地、房屋上不可分離的部分(如樹木、水暖設備等)。》財產; 資產 《指擁有的金錢、物資、房屋、土地等物質財富。》của cải vật chất物質財富財富 《具有價值的東西。》產業 《舊指私有的土地、房屋、工廠等財產。》皇糧 《供指國家供給的資金、物資。》賄 《財物。》書家噹 《(家噹兒)家產。》của cải nhiều. 家底厚。của cải ít. 家底薄。家底 《(家底兒)家裡長期積累起來的財產。》身外之物 《個人身體以外的東西(指財產等, 表示無足輕重的意思)。》洋財 《指跟外國做買賣得到的財物, 泛指意外得到的財物。》資財 《資金和物資; 財物。》物產 《天然出產和人工制造的物品。》物質 《特指金錢、生活資料等。》

Đây là cách dùng của cải tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ của cải tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不動產 《不能移動的財產, 指土地、房屋及附著於土地、房屋上不可分離的部分(如樹木、水暖設備等)。》財產; 資產 《指擁有的金錢、物資、房屋、土地等物質財富。》của cải vật chất物質財富財富 《具有價值的東西。》產業 《舊指私有的土地、房屋、工廠等財產。》皇糧 《供指國家供給的資金、物資。》賄 《財物。》書家噹 《(家噹兒)家產。》của cải nhiều. 家底厚。của cải ít. 家底薄。家底 《(家底兒)家裡長期積累起來的財產。》身外之物 《個人身體以外的東西(指財產等, 表示無足輕重的意思)。》洋財 《指跟外國做買賣得到的財物, 泛指意外得到的財物。》資財 《資金和物資; 財物。》物產 《天然出產和人工制造的物品。》物質 《特指金錢、生活資料等。》