cứu giúp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cứu giúp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cứu giúp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cứu giúp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cứu giúp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cứu giúp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
幫襯 《在經濟上幫助。》
搭救 《幫助人脫離危險或災難。》

急難 《熱心地幫助彆人襬脫患難。》
những người trong hoạn nạn cần được cứu giúp ngay.
急人之難。
濟; 救濟; 救; 卹 《援助人、物使免於(災難、危險)。》
救援 《援救。》
救助 《拯救和援助。》

拉套 《比喻幫助彆人、替人出力。》
援救 《幫助彆人使脫離痛苦或危險。》
cứu giúp dân bị nạn.
援救災民。
援手 《救助(語出《孟子·離婁上》:"嫂溺, 援之以手")。》
賑; 賑濟 《用錢或衣服、糧食等救濟(災民)。》
ra công cứu giúp
以工代賑。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứu giúp trong tiếng Đài Loan

幫襯 《在經濟上幫助。》搭救 《幫助人脫離危險或災難。》書急難 《熱心地幫助彆人襬脫患難。》những người trong hoạn nạn cần được cứu giúp ngay. 急人之難。濟; 救濟; 救; 卹 《援助人、物使免於(災難、危險)。》救援 《援救。》救助 《拯救和援助。》方拉套 《比喻幫助彆人、替人出力。》援救 《幫助彆人使脫離痛苦或危險。》cứu giúp dân bị nạn. 援救災民。援手 《救助(語出《孟子·離婁上》:"嫂溺, 援之以手")。》賑; 賑濟 《用錢或衣服、糧食等救濟(災民)。》ra công cứu giúp以工代賑。

Đây là cách dùng cứu giúp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cứu giúp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 幫襯 《在經濟上幫助。》搭救 《幫助人脫離危險或災難。》書急難 《熱心地幫助彆人襬脫患難。》những người trong hoạn nạn cần được cứu giúp ngay. 急人之難。濟; 救濟; 救; 卹 《援助人、物使免於(災難、危險)。》救援 《援救。》救助 《拯救和援助。》方拉套 《比喻幫助彆人、替人出力。》援救 《幫助彆人使脫離痛苦或危險。》cứu giúp dân bị nạn. 援救災民。援手 《救助(語出《孟子·離婁上》:嫂溺, 援之以手)。》賑; 賑濟 《用錢或衣服、糧食等救濟(災民)。》ra công cứu giúp以工代賑。