dù tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dù tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dù tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dù tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dù tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dù tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彆管 《跟"無論"相同。》
不論 《連詞, 表示條件或情況不同而結果不變, 後面往往有併列的詞語或表示任指的疑問代詞, 下文多用"都、總"等副詞跟它呼應。》
即便; 即令; 就算; 就讓; 即使。
《連詞, 表示假設的讓步, 跟"就是2"相同。》
dù anh có đưa đến tôi cũng không lấy.
你就送來, 我也不要。 憑 《跟"任憑"相同。》
dù anh có chạy nhanh bao nhiêu, thì tôi cũng đuổi theo kịp.
憑你跑多快, 我也趕得上。 傘 《像傘的東西。》
《縱然。》

不怕 《連詞, 用法跟"哪怕"相同。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dù trong tiếng Đài Loan

彆管 《跟"無論"相同。》不論 《連詞, 表示條件或情況不同而結果不變, 後面往往有併列的詞語或表示任指的疑問代詞, 下文多用"都、總"等副詞跟它呼應。》即便; 即令; 就算; 就讓; 即使。就 《連詞, 表示假設的讓步, 跟"就是2"相同。》dù anh có đưa đến tôi cũng không lấy. 你就送來, 我也不要。 憑 《跟"任憑"相同。》dù anh có chạy nhanh bao nhiêu, thì tôi cũng đuổi theo kịp. 憑你跑多快, 我也趕得上。 傘 《像傘的東西。》雖 《縱然。》方不怕 《連詞, 用法跟"哪怕"相同。》

Đây là cách dùng dù tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dù tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彆管 《跟無論相同。》不論 《連詞, 表示條件或情況不同而結果不變, 後面往往有併列的詞語或表示任指的疑問代詞, 下文多用都、總等副詞跟它呼應。》即便; 即令; 就算; 就讓; 即使。就 《連詞, 表示假設的讓步, 跟就是2相同。》dù anh có đưa đến tôi cũng không lấy. 你就送來, 我也不要。 憑 《跟任憑相同。》dù anh có chạy nhanh bao nhiêu, thì tôi cũng đuổi theo kịp. 憑你跑多快, 我也趕得上。 傘 《像傘的東西。》雖 《縱然。》方不怕 《連詞, 用法跟哪怕相同。》