dung môi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dung môi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dung môi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dung môi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dung môi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dung môi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《生物體的細胞產生的有機膠狀物質, 由蛋白質組成, 作用是加速有機體內進行的化學變化, 如促進體內的氧化作用、消化作用、髮酵等, 一種酶只能對某一類或某一個化學變化起催化作用。》
溶劑 《能溶解彆種物質的液體, 例如水就是一種溶劑, 能溶解糖、食鹽等物質而形成的溶液。》
熔劑 《熔煉、焊接或鍛接時, 為了促進原料、礦石或金屬的熔化, 而加進的一些物質, 如石灰石, 二氧化硅等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dung môi trong tiếng Đài Loan

酶 《生物體的細胞產生的有機膠狀物質, 由蛋白質組成, 作用是加速有機體內進行的化學變化, 如促進體內的氧化作用、消化作用、髮酵等, 一種酶只能對某一類或某一個化學變化起催化作用。》溶劑 《能溶解彆種物質的液體, 例如水就是一種溶劑, 能溶解糖、食鹽等物質而形成的溶液。》熔劑 《熔煉、焊接或鍛接時, 為了促進原料、礦石或金屬的熔化, 而加進的一些物質, 如石灰石, 二氧化硅等。》

Đây là cách dùng dung môi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dung môi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 酶 《生物體的細胞產生的有機膠狀物質, 由蛋白質組成, 作用是加速有機體內進行的化學變化, 如促進體內的氧化作用、消化作用、髮酵等, 一種酶只能對某一類或某一個化學變化起催化作用。》溶劑 《能溶解彆種物質的液體, 例如水就是一種溶劑, 能溶解糖、食鹽等物質而形成的溶液。》熔劑 《熔煉、焊接或鍛接時, 為了促進原料、礦石或金屬的熔化, 而加進的一些物質, 如石灰石, 二氧化硅等。》