dài dòng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dài dòng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dài dòng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dài dòng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dài dòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dài dòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
辭費 《話多而無用(多用於批評寫作)。》
堆砌 《比喻寫文章時使用大量華麗而無用的詞語。》
từ ngữ trau chuốt dài dòng.
堆砌辭藻。
煩冗 《(文章)煩瑣冗長。》
榦凈 《形容說話、動作不拖泥帶水。》
連篇累牘 《表示用過多篇幅敘述。》
馬拉松 《比喻時間持續得很久的(多含貶義)。》
diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
馬拉松演說(英marathon)。
冗長 《(文章、講話等)廢話多, 拉得很長。》
拖泥帶水 《比喻說話、寫文章不簡潔或做事不榦脆。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dài dòng trong tiếng Đài Loan

辭費 《話多而無用(多用於批評寫作)。》堆砌 《比喻寫文章時使用大量華麗而無用的詞語。》từ ngữ trau chuốt dài dòng. 堆砌辭藻。煩冗 《(文章)煩瑣冗長。》榦凈 《形容說話、動作不拖泥帶水。》連篇累牘 《表示用過多篇幅敘述。》馬拉松 《比喻時間持續得很久的(多含貶義)。》diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng. 馬拉松演說(英marathon)。冗長 《(文章、講話等)廢話多, 拉得很長。》拖泥帶水 《比喻說話、寫文章不簡潔或做事不榦脆。》

Đây là cách dùng dài dòng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dài dòng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辭費 《話多而無用(多用於批評寫作)。》堆砌 《比喻寫文章時使用大量華麗而無用的詞語。》từ ngữ trau chuốt dài dòng. 堆砌辭藻。煩冗 《(文章)煩瑣冗長。》榦凈 《形容說話、動作不拖泥帶水。》連篇累牘 《表示用過多篇幅敘述。》馬拉松 《比喻時間持續得很久的(多含貶義)。》diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng. 馬拉松演說(英marathon)。冗長 《(文章、講話等)廢話多, 拉得很長。》拖泥帶水 《比喻說話、寫文章不簡潔或做事不榦脆。》