dính tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dính tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dính tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dính tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dính tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dính tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
巴; 粘住; 嘎巴 ; 嘎巴兒; 沾 《黏的東西榦後附著在器物上。》
cháo dính nồi rồi.
粥巴了鍋了。
trên áo còn dính vết cháo khô.
衣裳上還有粥嘎巴兒。
摽 ; 粘著; 緊跟住 《親近; 依附(多含貶義)。》
chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
他們老摽在一塊兒。
伏貼 《緊貼在上面。》
膩; 粘 ; 黏 ; 黏糊 《像糨糊或膠水等所具有的、能使一個物體附著在另一物體上的性質。》
vải thấm dầu, sờ dính tay lắm.
油搌布沾手很膩。
nếp dính.
黏米。
keo rất dính.
膠水很黏。
粘連 《身體內的黏膜或漿膜, 由於炎症病變而粘在一起, 例如腹膜髮炎時, 腹膜和腸管的漿膜粘在一起。》
站住 《(顏色、油漆等)附著而不掉。》
《油泥等積在上面難以除去。》
trong tẩu dính đầy dầu.
煙鬥裡漬了很多的油子。
hằng ngày anh ấy lau chùi máy móc để không dính bụi.
他每天擦機器, 不讓漬一點泥。
榦 ; 管; 榦連; 牽連; 涉及; 勾連 ; 牽涉; 關涉 ; 關聯; 拉扯 ; 牽扯。
bị dính vào vụ buôn lậu
被牽連在走私案中。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dính trong tiếng Đài Loan

巴; 粘住; 嘎巴 ; 嘎巴兒; 沾 《黏的東西榦後附著在器物上。》cháo dính nồi rồi. 粥巴了鍋了。trên áo còn dính vết cháo khô. 衣裳上還有粥嘎巴兒。摽 ; 粘著; 緊跟住 《親近; 依附(多含貶義)。》chúng nó cứ dính bên nhau hoài. 他們老摽在一塊兒。伏貼 《緊貼在上面。》膩; 粘 ; 黏 ; 黏糊 《像糨糊或膠水等所具有的、能使一個物體附著在另一物體上的性質。》vải thấm dầu, sờ dính tay lắm. 油搌布沾手很膩。nếp dính. 黏米。keo rất dính. 膠水很黏。粘連 《身體內的黏膜或漿膜, 由於炎症病變而粘在一起, 例如腹膜髮炎時, 腹膜和腸管的漿膜粘在一起。》站住 《(顏色、油漆等)附著而不掉。》漬 《油泥等積在上面難以除去。》trong tẩu dính đầy dầu. 煙鬥裡漬了很多的油子。hằng ngày anh ấy lau chùi máy móc để không dính bụi. 他每天擦機器, 不讓漬一點泥。榦 ; 管; 榦連; 牽連; 涉及; 勾連 ; 牽涉; 關涉 ; 關聯; 拉扯 ; 牽扯。bị dính vào vụ buôn lậu被牽連在走私案中。

Đây là cách dùng dính tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dính tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 巴; 粘住; 嘎巴 ; 嘎巴兒; 沾 《黏的東西榦後附著在器物上。》cháo dính nồi rồi. 粥巴了鍋了。trên áo còn dính vết cháo khô. 衣裳上還有粥嘎巴兒。摽 ; 粘著; 緊跟住 《親近; 依附(多含貶義)。》chúng nó cứ dính bên nhau hoài. 他們老摽在一塊兒。伏貼 《緊貼在上面。》膩; 粘 ; 黏 ; 黏糊 《像糨糊或膠水等所具有的、能使一個物體附著在另一物體上的性質。》vải thấm dầu, sờ dính tay lắm. 油搌布沾手很膩。nếp dính. 黏米。keo rất dính. 膠水很黏。粘連 《身體內的黏膜或漿膜, 由於炎症病變而粘在一起, 例如腹膜髮炎時, 腹膜和腸管的漿膜粘在一起。》站住 《(顏色、油漆等)附著而不掉。》漬 《油泥等積在上面難以除去。》trong tẩu dính đầy dầu. 煙鬥裡漬了很多的油子。hằng ngày anh ấy lau chùi máy móc để không dính bụi. 他每天擦機器, 不讓漬一點泥。榦 ; 管; 榦連; 牽連; 涉及; 勾連 ; 牽涉; 關涉 ; 關聯; 拉扯 ; 牽扯。bị dính vào vụ buôn lậu被牽連在走私案中。