dòng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dòng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dòng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dòng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
道; 股 ; 條; 股子 ; 泓 ; 流 《用於江、河和某些長條形的東西。》
một dòng sông
一道河
một dòng suối
一股泉水
giữa dòng.
中流.
một dòng suối trong.
一泓清泉
một dòng nước mùa thu.
一泓秋水 行 《行列。》
dòng thứ năm
第五行
một dòng chữ
一行字
進程 《事物變化或進行的過程。》
dòng lịch sử.
厤史的進程。
《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》
長河 《長的河流, 比喻長的過程。》
trong dòng chân lý, nhận thức là không có giới hạn
在真理的長河中, 認識是無止境的。 汊港 《水流的分支。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dòng trong tiếng Đài Loan

道; 股 ; 條; 股子 ; 泓 ; 流 《用於江、河和某些長條形的東西。》một dòng sông一道河một dòng suối一股泉水giữa dòng. 中流. một dòng suối trong. 一泓清泉một dòng nước mùa thu. 一泓秋水 行 《行列。》dòng thứ năm第五行một dòng chữ一行字進程 《事物變化或進行的過程。》dòng lịch sử. 厤史的進程。科 《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》長河 《長的河流, 比喻長的過程。》trong dòng chân lý, nhận thức là không có giới hạn在真理的長河中, 認識是無止境的。 汊港 《水流的分支。》

Đây là cách dùng dòng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dòng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 道; 股 ; 條; 股子 ; 泓 ; 流 《用於江、河和某些長條形的東西。》một dòng sông一道河một dòng suối一股泉水giữa dòng. 中流. một dòng suối trong. 一泓清泉một dòng nước mùa thu. 一泓秋水 行 《行列。》dòng thứ năm第五行một dòng chữ一行字進程 《事物變化或進行的過程。》dòng lịch sử. 厤史的進程。科 《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》長河 《長的河流, 比喻長的過程。》trong dòng chân lý, nhận thức là không có giới hạn在真理的長河中, 認識是無止境的。 汊港 《水流的分支。》