dương tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dương tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dương tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dương tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dương tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dương tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《中國古代哲學認為存在於宇宙間的一切事物中的兩大對立面之一(跟"陰"相對, 下到同)。》
nguyên khí âm dương
陰陽二氣。
《指失去電子的(跟"負"相對)。》
điện dương
正電。
cực dương
正極。
陽性 《診斷疾病時對進行某種試驗或化驗所得結果的表示方法。說明體內有某種病原體存在或對某種葯物有過敏反應。例如注射結核菌素後有紅腫等反應時叫做結核菌素試驗陽性。》
正本位。
楊舉。
楊姓。
海洋。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dương trong tiếng Đài Loan

陽 《中國古代哲學認為存在於宇宙間的一切事物中的兩大對立面之一(跟"陰"相對, 下到同)。》nguyên khí âm dương陰陽二氣。正 《指失去電子的(跟"負"相對)。》điện dương正電。cực dương正極。陽性 《診斷疾病時對進行某種試驗或化驗所得結果的表示方法。說明體內有某種病原體存在或對某種葯物有過敏反應。例如注射結核菌素後有紅腫等反應時叫做結核菌素試驗陽性。》正本位。楊舉。楊姓。海洋。

Đây là cách dùng dương tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dương tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 陽 《中國古代哲學認為存在於宇宙間的一切事物中的兩大對立面之一(跟陰相對, 下到同)。》nguyên khí âm dương陰陽二氣。正 《指失去電子的(跟負相對)。》điện dương正電。cực dương正極。陽性 《診斷疾病時對進行某種試驗或化驗所得結果的表示方法。說明體內有某種病原體存在或對某種葯物有過敏反應。例如注射結核菌素後有紅腫等反應時叫做結核菌素試驗陽性。》正本位。楊舉。楊姓。海洋。