dưới tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dưới tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dưới tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dưới tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dưới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dưới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
矮; 低 《等級在下的。》
ở trường nó học dưới tôi một lớp.
他在學校裡比我矮 一級。
học sinh các lớp dưới
低年級學生。
tôi học dưới anh trai một lớp.
我比哥哥低一班。 底下 《下面。》
dưới gốc cây
樹底下。
dưới cửa sổ
窗戶底下。
以下 《表示位置、次序或數目等在某一點之下。》
《位置在低處的。》
phần dưới
下部。
dưới núi
山下。
nhìn xuống dưới
往下看。
dưới danh nghĩa
名下。
bộ hạ; dưới quyền
部下。
số người tham gia đại hội không dưới ba nghìn.
葠加大會的不下 三千人。
低級。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dưới trong tiếng Đài Loan

矮; 低 《等級在下的。》ở trường nó học dưới tôi một lớp. 他在學校裡比我矮 一級。học sinh các lớp dưới低年級學生。tôi học dưới anh trai một lớp. 我比哥哥低一班。 底下 《下面。》dưới gốc cây樹底下。dưới cửa sổ窗戶底下。以下 《表示位置、次序或數目等在某一點之下。》下 《位置在低處的。》phần dưới下部。dưới núi山下。nhìn xuống dưới往下看。dưới danh nghĩa名下。bộ hạ; dưới quyền部下。số người tham gia đại hội không dưới ba nghìn. 葠加大會的不下 三千人。低級。

Đây là cách dùng dưới tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dưới tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 矮; 低 《等級在下的。》ở trường nó học dưới tôi một lớp. 他在學校裡比我矮 一級。học sinh các lớp dưới低年級學生。tôi học dưới anh trai một lớp. 我比哥哥低一班。 底下 《下面。》dưới gốc cây樹底下。dưới cửa sổ窗戶底下。以下 《表示位置、次序或數目等在某一點之下。》下 《位置在低處的。》phần dưới下部。dưới núi山下。nhìn xuống dưới往下看。dưới danh nghĩa名下。bộ hạ; dưới quyền部下。số người tham gia đại hội không dưới ba nghìn. 葠加大會的不下 三千人。低級。