dường như tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dường như tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dường như tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dường như tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dường như tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dường như tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彷; 髣 ; 彷彿; 彿 ; 髣髴 ; 仿若 ; 有如 ; 就像 ; 似乎 《副詞, 仿佛, 好像。》
anh ấy mỗi khi làm việc dường như không biết đến mệt nhọc là gì.
他榦起活來仿佛不知道什麼是疲倦。
好像 ; 象 ; 好似 ; 如同; 如象; 一似 ; 一如 《有些像; 仿佛。》
《仿佛(與"如、若"等連用)。》
dường như đã mấy đời
恍如隔世
近乎 《接近於。》
《如; 好像。》
dường như không có chuyện gì.
若無其事。
似的 ; 似 《用在名詞、代詞或動詞後面, 表示跟某種事物或情況相似。》
dường như anh ấy ngủ rồi.
他仿佛睡著了似的。
anh ấy dường như có gì vui.
他樂得什麼似的。 約略 《依稀; 仿佛。》
dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.
約略聽得見窗外的雨點聲。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dường như trong tiếng Đài Loan

彷; 髣 ; 彷彿; 彿 ; 髣髴 ; 仿若 ; 有如 ; 就像 ; 似乎 《副詞, 仿佛, 好像。》anh ấy mỗi khi làm việc dường như không biết đến mệt nhọc là gì. 他榦起活來仿佛不知道什麼是疲倦。好像 ; 象 ; 好似 ; 如同; 如象; 一似 ; 一如 《有些像; 仿佛。》恍 《仿佛(與"如、若"等連用)。》dường như đã mấy đời恍如隔世近乎 《接近於。》若 《如; 好像。》dường như không có chuyện gì. 若無其事。似的 ; 似 《用在名詞、代詞或動詞後面, 表示跟某種事物或情況相似。》dường như anh ấy ngủ rồi. 他仿佛睡著了似的。anh ấy dường như có gì vui. 他樂得什麼似的。 約略 《依稀; 仿佛。》dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ. 約略聽得見窗外的雨點聲。

Đây là cách dùng dường như tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dường như tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彷; 髣 ; 彷彿; 彿 ; 髣髴 ; 仿若 ; 有如 ; 就像 ; 似乎 《副詞, 仿佛, 好像。》anh ấy mỗi khi làm việc dường như không biết đến mệt nhọc là gì. 他榦起活來仿佛不知道什麼是疲倦。好像 ; 象 ; 好似 ; 如同; 如象; 一似 ; 一如 《有些像; 仿佛。》恍 《仿佛(與如、若等連用)。》dường như đã mấy đời恍如隔世近乎 《接近於。》若 《如; 好像。》dường như không có chuyện gì. 若無其事。似的 ; 似 《用在名詞、代詞或動詞後面, 表示跟某種事物或情況相似。》dường như anh ấy ngủ rồi. 他仿佛睡著了似的。anh ấy dường như có gì vui. 他樂得什麼似的。 約略 《依稀; 仿佛。》dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ. 約略聽得見窗外的雨點聲。